DOING THERE in Vietnamese translation

['duːiŋ ðeər]
['duːiŋ ðeər]
làm gì ở đó
doing there
ở đó vậy

Examples of using Doing there in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What was I doing there?
Tôi đến đó làm gì?
What's that turned-over tractor doing there?
Chiếc máy kéo bị lật làm gì ở đó thế?
What are you doing there, Threepio?
Anh đang làm gì ở đó vậy, 3PO?
What are you doing there? Hey!
Anh đang làm gì ở đó vậy? Này!
What you doing there?
Con đứng đó làm gì?
What he is doing there, he is trying to spread around!
Những gì ông đang làm ở đó, anh đang cố gắng để lây lan xung quanh!
I suppose you can't tell us what you were doing there?”.
Chắc anh không thể nói cho tôi biết những gì anh đang làm ở đây?".
The executive demanded what they were doing there.
Chủ tịch yêu cầu Y những gì họ đang làm nó ở đây.
And so I like what India's doing there.
Và vì vậy tôi thích những gì Ấn Độ đang làm ở đó.
I don't know what they are doing there.
Đâu có biết những gì họ đang làm ở đó.
What is our hero captain doing there?
Trung sĩ anh hùng của chúng ta đã làm gì ở đó?
Remind us, what were you doing there again?
Nhắc tôi nhớ xem, cậu đang ở đây làm gì ấy nhỉ?
Meh. That was a great… Meh.-Whatcha doing there,?
Meh. Meh.- Anh đang làm gì đó?
Brother… what were you doing there?
Anh… Anh đến đó làm gì?
What the hell were you doing there?
Cháu đến đó làm gì?
That was a great…- Whatcha doing there, mate? Meh. Meh?
Meh. Meh.- Anh đang làm gì đó?
What's that palm tree doing there?
Cây cọ đó làm gì ở đấy vậy?
What's the bloody dog doing there?
Con chó trời đánh này làm gì ở đây?
What were all those cars doing there?
Tất cả những chiếc xe cảnh sát đang làm gì ngoài kia vậy?
What is that police car doing there?
Tất cả những chiếc xe cảnh sát đang làm gì ngoài kia vậy?
Results: 94, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese