DON'T CRY in Vietnamese translation

[dəʊnt krai]
[dəʊnt krai]
đừng khóc
do not cry
do not weep
shhh
no tears
không khóc
do not cry
not weep
am not crying
won't cry
wouldn't cry
never cry
haven't cried
no tears

Examples of using Don't cry in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Come on. Don't cry, Tracy.
Thôi nào, đừng có khóc Tracy.
Don't cry anymore tonight.
Đừng lại khóc, vào đêm nay.
Don't cry over anyone whwon't cry over you.
Đừng khóc vì ai đó sẽ không khóc trên bạn.
We don't cry because of disappointments; we rejoice in them.
Chúng ta không khóc lóc vì thất vọng, chúng ta vui mừng trong chúng.
Don't cry'wolf' when there's no wolf!".
Đừng hô sói khi không có chó sói!”.
Don't cry about it afterwards.
Đừng để khóc hận về sau.
My son said Mom don't cry over spilled milk.
tôi bảo tôi đừng có cry over spilled milk.
Don't cry over anyone who won't cry over you.
Đừng khóc vì ai đó sẽ không khóc trên bạn.
Please don't cry!.
Làm ơn hãy khóc đi!.
They say don't cry over spilled milk.
tôi bảo tôi đừng có cry over spilled milk.
Don't cry in front of me.
Đừng có khóc lóc trước mặt ta.
Don't cry, just stand up and.
Đừng than khóc mà hãy đứng lên.
We don't cry about injuries.
Chúng tôi không khóc lóc vì chấn thương.
But be strong, don't cry.
Mạnh mẽ lên, đừng khóc.
No. Shut up… I mean, don't cry.
Đừng khóc mà. Im.
Don't cry here, OK?
Đùng khóc ở đây, okay?
Don't cry, Andrey.
Đừng có khóc, Andrey.
Please don't cry.
Đừng có khóc mà.
I don't cry.
Tôi chẳng khóc.
Hubby… Don't cry over something like this!
Đừng khóc vì những điều như vậy. Mình à!
Results: 1115, Time: 0.0835

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese