DON'T JUST HAVE in Vietnamese translation

[dəʊnt dʒʌst hæv]
[dəʊnt dʒʌst hæv]
không chỉ có
not only has
there is not only
don't just have
it's not just
not only can
not only get
not only possess

Examples of using Don't just have in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kanzaki did not just have a massive amount of power.
Kanzaki không chỉ có một lượng lớn sức mạnh.
But Yugoslavia didn't just have beautiful scenery.
Nhưng Jerusalem không chỉ có những khung cảnh tươi đẹp.
France doesn't just have culture;
Pháp không chỉ có văn hoá;
But Barsky didn't just have one life in America.
Tuy nhiên, Barsky không chỉ có cuộc sống duy nhất ở Mỹ.
We do not just have the game for you;
Chúng tôi không chỉ có các trò chơi dành cho bạn;
They didn't just have two or three.
Chúng không chỉ có hai hay ba cái.
A successful business does not just have a good reputation and high profits.
Một doanh nghiệp thành công không chỉ có danh tiếng tốt và lợi nhuận cao.
And this guy didn't just have the cartels working for him.
Và tên này hắn không chỉ có những người làm cho hắn.
And this guy didn't just have the cartels working for him.
Dưới trướng hắn không chỉ có những băng đảng.
So Peru doesn't just have Machu Picchu.
Vậy Peru không chỉ có Machu Picchu.
France doesn't just have different cultures;
Pháp không chỉ có văn hoá;
Korea does not just have Seoul!
Hàn Quốc Không Chỉ Có Seoul!
Perhaps, the representatives implied, Facebook doesn't just have a problem.
Theo ngụ ý các đại biểu, lẽ Facebook không chỉ có một vấn đề.
All those officials I and do not just have a simple relationship.
Tôi và… mấy tay sĩ quan ấy… không chỉ có quan hệ bình thường đâu.
Linux does not just have one user interface.
Vì trên linux đâu phải chỉ có mỗi user root duy nhất đâu.
The CEO didn't just have an office.
CEO không chỉ có một văn phòng.
He doesn't just have a gun to my head, okay?
Ông ta không chỉ gí súng vào đầu tôi, hiểu chưa?
Listen, he didn't just have the hiccups.
Này, cậu ta không chỉ bị nấc.
At Delamode you do not just have a job- you have a career.
Đến với DevPro, bạn không chỉ có một công việc mà còn cả một sự nghiệp.
This galaxy doesn't just have an outer ring, it has an additional,
Thiên hà này không chỉ có một vòng tròn bao ngoài.
Results: 69, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese