EASY ACCESS in Vietnamese translation

['iːzi 'ækses]
['iːzi 'ækses]
dễ dàng truy cập
easy access
easily access
easily accessible
ease of access
readily accessible
effortlessly access
simple access
easy accessible
be readily accessed
easily visit
dễ dàng tiếp cận
easy access
easily accessible
easily reach
easily access
easy to reach
ease of access
easily approach
easy accessibility
readily accessible
is accessible
truy nhập dễ dàng
easy access
easy access

Examples of using Easy access in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It gave easy access to Japan in the Indian steel market.
Thỏa thuận này cho phép nhật Bản tiếp cận dễ dàng vào thị trường thép của Ấn Độ.
It also permits easy access to the interior of a line or vessel once it has been sealed
Nó cũng cho phép tiếp cận dễ dàng vào nội thất của một đường dây hoặc tàu một khi
The job of the Wikimedia Foundation is to provide easy access to information, for people all over the world- free of charge, and free of advertising.
Công việc của Wikimedia Foundation là tạo điều kiện cho mọi người trên khắp thế giới tiếp cận dễ dàng với thông tin- hoàn toàn miễn phí và không kèm quảng cáo.
The province, with its easy access to Hong Kong
Tỉnh này, với khả năng tiếp cận dễ dàng đến Hồng Kông
Stable policies, easy access to all cities and quick movement to the different parts of the country.
Các chính sách ổn định, tiếp cận dễ dàng với mọi thành phố, di chuyển nhanh tới mọi miền khác nhau của đất nước.
A hub in the Asia-Pacific region, Singapore's Changi Airport provides businesses with easy access to all major Asian markets.
Là trung tâm của vùng Châu Á- Thái Bình Dương, sân bay Changi tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận dễ dàng với hầu hết các thị trường ở Châu Á.
Conveniently situated, Marriott New York at the Brooklyn Bridge allows for easy access to New York City's popular hot spots.
Với vị trí trung tâm, New York Marriott at the Brooklyn Bridge cho phép tiếp cận dễ dàng các khu tham quan nổi tiếng nhất của New York.
allowing for easy access.
cho phép tiếp cận dễ dàng.
Furthermore, six female-only lounges with staff support are in operation to facilitate easy access to Hyundai's services.
Hơn nữa, sáu phòng chờ chỉ dành cho nữ với nhân viên hỗ trợ đang hoạt động để tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng với các dịch vụ của Hyundai.
If you want easy access to Dubai's top tourist attractions, the best place
Để dễ dàng tiếp cận các điểm du lịch hàng đầu của Dubai,
The Oxford A-Z of Grammar and Punctuation" gives the reader quick and easy access to the answers to these, and many other, questions of grammar.
Từ điển Oxford A- Z of Grammar and Punctuation cung cấp cho người đọc cách truy cập đơn giản và nhanh chóng tới câu trả lời cho các câu hỏi về ngữ pháp.
Keep all your photos, videos and music together for easy access, then get ready to tell your own digital story.
Giữ tất cả các hình ảnh, video và âm nhạc với nhau để dễ truy cập, sau đó được sẵn sàng để kể câu chuyện của riêng số của bạn.
MATLAB was originally written to provide easy access to matrix software developed by the LINPACK and EISPACK projects.
Ban đầu MATLAB được viết để dễ dàng truy cập phần mềm ma trận do các dự án của LINPACK và EISPACK phát triển.
Office 365 apps are built in for easy access to SharePoint, OneNote, Power BI, Planner and more.
Các ứng dụng Office 365 được tích hợp sẵn để bạn có thể dễ dàng truy nhập vào SharePoint, OneNote, Power BI, Planner và nhiều ứng dụng khác.
The Bose connect app able to give easy access to everything that a product has to offer.
Ứng dụng Bose Connect cho phép bạn truy cập dễ dàng vào mọi thứ mà sản phẩm của bạn cung cấp.
The Music application provides easy access to the entire Apple Music library and your own collection.
Âm nhạc làm chodễ dàng để truy cập toàn bộ thư viện của Apple âm nhạc cùng với bộ sưu tập cá nhân của bạn.
The SSB can be pinned to the dock for easy access and the closing of a web browser will not close an SSB.
SSB có thể được gắn vào dock để dễ truy xuất và việc đóng một trình duyệt sẽ không đóng một SSB.
I have such easy access to my fans and my customers,” she added.
Tôi có quyền truy cập rất dễ dàng để tương tác với người hâm mộ và khách hàng của tôi”, cô nói thêm.
They have cars, nice clothes, good grades, easy access to health care, and, on paper, excellent prospects.
Chúng có xe ô tô, quần áo đẹp, điểm tốt, dễ tiếp cận với chế độ chăm sóc sức khoẻ hàng đầu, và chúng có triển vọng xuất sắc.
Plus, get easy access to the Bing search box right from your desktop.
Ngoài ra, làm cho dễ dàng truy cập vào hộp tìm kiếm Bing đúng từ máy tính của bạn.
Results: 1420, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese