DỄ DÀNG TRUY CẬP in English translation

easy access
dễ dàng truy cập
dễ dàng tiếp cận
truy nhập dễ dàng
easily access
dễ dàng truy cập
dễ dàng tiếp cận
dễ dàng truy nhập
easily accessible
dễ dàng truy cập
dễ dàng tiếp cận
có thể dễ dàng truy cập
thể dễ dàng
có thể dễ dàng tiếp cận
dễ truy
ease of access
dễ dàng truy cập
dễ truy cập
dễ dàng tiếp cận
readily accessible
dễ dàng truy cập
dễ tiếp cận
dễ dàng tiếp cận
có thể truy cập dễ dàng
có thể dễ dàng tiếp cận
effortlessly access
dễ dàng truy cập
simple access
truy cập đơn giản
truy cập dễ dàng
đơn giản tiếp cận
easy accessible
dễ dàng truy cập
be readily accessed
easily visit
dễ dàng ghé thăm
dễ dàng tham quan
dễ dàng đến
dễ dàng truy cập vào

Examples of using Dễ dàng truy cập in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
MAX dừng ngay bên ngoài và nó dễ dàng truy cập.
The MAX stops right outside and it's easily accessible.
Bạn muốn đảm bảo mọi thứ đều dễ dàng truy cập.
You will also want to ensure that everything is easily accessible.
Làm cho live chat trở thành một biểu tượng dễ dàng truy cập khi vào website.
Make live chat an easily accessible option on your website.
Bước ngưỡng thấp để dễ dàng truy cập.
Low threshold step for easy access.
Vì vậy mọi thứ bạn cần đều có thể dễ dàng truy cập.
Everything you could need is easily accessible.
Ngoài ra nó là cực kỳ nhanh nhẹn và cung cấp dễ dàng truy cập đối với hành khách,
In addition it is extremely agile and offers ease of access for passengers, especially children
Khi thông tin trở nên dễ dàng truy cập trực tuyến, số lượng những điều chúng ta muốn học tiếp tục tăng.
As information becomes more readily accessible online, the number of things we want to learn is only continuing to increase.
Cơ thể đã được tinh chế thêm để thoải mái và dễ dàng truy cập, cũng như độ bền và thời tiết kháng chiến.
The body has been further refined for comfort and ease of access, as well as durability and weather resistance.
Nếu nội dung trang web của bạn không phải là dễ dàng truy cập vào công cụ tìm kiếm, nó sẽ không có một thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm.
If your website content is not readily accessible to search engines, it will not have a high ranking in the search results.
Chương trình chúng ta đang bàn luận ở đây có thể dễ dàng truy cập vào kho vũ khí chiến thuật và hạt nhân của hầu hết các cường quốc trên thế giới.
Could effortlessly access the tactical and nuclear arsenals of most major world powers. A tool of the kind we're discussing here.
liên kết quan trọng khác ở góc dưới bên trái để đảm bảo dễ dàng truy cập.
place CTA buttons or other important links in that lower left corner to ensure ease of access.
Khi thông tin trở nên dễ dàng truy cập trực tuyến, số lượng những điều chúng ta muốn học tiếp tục tăng.
And as information becomes more readily accessible online, the number of things we want to learn has only increased.
Một công cụ như ta đang bàn ở đây… có thể dễ dàng truy cập kho vũ khí hạt nhân và chiến lược của hầu hết các siêu cường.
Could effortlessly access the tactical and nuclear arsenals of most major world powers. A tool of the kind we're discussing here.
Bạn thậm chí có thể tải lên quét điện tử của các tài liệu này để dễ dàng truy cập khi đi du lịch.
You may also upload electronic scans of those documents for simple access on a trip.
Có rất nhiều không gian xung quanh tế bào để dễ dàng truy cập và loại bỏ.
There is plenty of space around the cell for ease of access and removal.
Các nên trong hành lý xách tay của bạn và dễ dàng truy cập, do đó bạn có thể kéo những hiện tại kiểm soát biên giới khi bạn chạm xuống ở Úc.
These should be in your hand luggage and readily accessible so you can pull these out at border control when you touch down in Australia.
Họ đã được dễ dàng truy cập qua email và cung cấp bất kỳ hỗ trợ chúng tôi cần.
They were easy accessible through emails and offered any assistance we needed.
Bạn thậm chí có thể tải lên điện tử quét các tài liệu này cho dễ dàng truy cập trong khi đi du lịch.
You may even post electrical tests of these papers for simple access while traveling.
Ghi chú của bạn được lưu trữ trên đám mây và đồng bộ hóa iCloud có nghĩa là bạn có thể dễ dàng truy cập chúng trên cả thiết bị iOS và macOS.
Your notes are stored in the cloud, and iCloud synchronization means you can effortlessly access them on both iOS and macOS devices.
Các Điều khoản và Điều kiện này có thể được xuất bản bằng nhiều ngôn ngữ cho mục đích thông tin và dễ dàng truy cập bởi người chơi.
The TERMS& CONDITIONS may be published in a number of languages for information purposes and ease of access by Users.
Results: 1445, Time: 0.0493

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English