ENJOY IT in Vietnamese translation

[in'dʒoi it]
[in'dʒoi it]
thưởng thức nó
enjoy it
savor it
indulge in it
enjoyment
revel in it
thích nó
like it
love it
enjoy it
prefer it
like them
like him
tận hưởng
enjoy
enjoyment
savor
relish
hưởng thụ
enjoy
enjoyment
consumerism
hedonic
consumerist
yêu nó
love it
like it
enjoy it

Examples of using Enjoy it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I hope that you all enjoy it as much as I did!
Tôi hy vọng tất cả các bạn sẽ thích nó nhiều như tôi đã làm!
You should come enjoy it!
Enjoy it, or else.
Hãy cứ thưởng thức đi hay vkl.
We also enjoy it.
Chúng tôi cũng đang tận hưởng nó.
Enjoy it, talk about it, experiment with it..
Hưởng thụ nó, nói về nó, tư tưởng về nó..
They enjoy it so much!
Họ vui thích được như vậy!
I hope you enjoy it as much as I have creating it..
Tôi hy vọng bạn sẽ thích thú nhiều như tôi đã tạo ra nó.
Enjoy it everyday along with all the other small joys in life!
Hãy tận hưởng niềm vui sống mỗi ngày, cùng những người trẻ khác!
And we enjoy it too.
Chúng tôi cũng đang tận hưởng nó.
Enjoy it right now and you will have so much fun.
Hãy tận hưởng nó ngay bây giờ và có rất nhiều niềm vui.
I still enjoy it all.
Tôi vẫn đang tận hưởng mọi thứ.
But you can enjoy it all year long!
Nhưng bạn có thể thưởng thức điều này trong suốt cả năm!
Enjoy it with your loved ones!
Hãy thưởng thức chúng bên những người thân yêu nhé!
Enjoy it while it's warm!
Hãy thưởng thức khi còn nóng!
Enjoy it, and I welcome any feedback!
Hãy tận hưởng, và chúng tôi hoan nghênh bất kỳ phản hồi!
But above all enjoy it!
Và trên hết là Tận hưởng!
I hope that you enjoy it.(more…).
Chắc chắn bạn sẽ thích thú.( more…).
Enjoy it a bit more.
Hãy thưởng thức thêm chút nữa.
Enjoy it when it arrives!
Hãy thưởng thức nó khi nhé!
Draco should enjoy it.".
Lukaku nên tận hưởng điều đó".
Results: 2166, Time: 0.0524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese