ĐANG TẬN HƯỞNG in English translation

are enjoying
is relishing
have enjoyed
is enjoying
am enjoying
was enjoying

Examples of using Đang tận hưởng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng tôi đang tận hưởng tất cả mọi thứ.
But I have been enjoying everything.
Gia đình Rooney đang tận hưởng cuộc sống ở Mỹ.
Burdonova seems to be enjoying her life in the United States.
Đang tận hưởng cuộc nói chuyện.
I'm enjoying this conversation.
Và dường như họ đang tận hưởng cuộc sống hơn chúng ta”.
But they enjoyed life more than we do.”.
Ngô Thanh Vân đang tận hưởng những ngày đầu xuân.
The chickens have been enjoying the early spring weather.
Mọi người dường như đang tận hưởng chính mình.
Everyone looks like they are enjoying themselves.
Có vẻ như nó đang tận hưởng tình thế này đây.
She seems to be enjoying this situation.
Vì tôi đang tận hưởng.
And because I'm enjoying it.
Chúng tôi đang tận hưởng mối quan hệ này.
And we enjoy that relationship.
Tôi đang tận hưởng cuộc sống ở nước Anh".
I'm enjoying it in England.”.
Tớ đang tận hưởng“ kỳ nghỉ” này đây,….
I have been enjoying this holiday….
Nàng đang tận hưởng mùa xuân ở thành phố.
We are enjoying spring in this part of the world.
Tôi vẫn đang tận hưởng mọi thứ.
I still enjoy it all.
Nó giống như ông ta đang tận hưởng quyền lực mà ông ta có vậy.
I feel like he enjoys the power he gets from that.
Đó là lý do tôi đang tận hưởng từng khoảnh khắc ở Atletico.
I enjoyed every single moment of the triathlon.
Hai người đang tận hưởng thời gian bên nhau.
Both of you are enjoying your time together.
Họ giống như đang tận hưởng cuộc sống của mình".
You look like you are enjoying your life'.
Tôi đang tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng”.
I have been enjoying the peace and quiet.".
Đang tận hưởng dzụ break của mùa Xuân.
I'm enjoying my spring break.
Bond đang tận hưởng cuộc sống yên bình ở Jamaica.
Bond left the service and enjoys a quiet life in Jamaica.
Results: 897, Time: 0.0229

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English