I'M ENJOYING in Vietnamese translation

[aim in'dʒoiiŋ]
[aim in'dʒoiiŋ]
tôi đang tận hưởng
i'm enjoying
i have enjoyed my
tôi thích
i like
i love
i prefer
i enjoy
i do like
my favorite
i want
i hate
tôi đang thưởng thức
i'm enjoying
i was savouring
tôi đang hưởng thụ
i am enjoying
tôi đã tận hưởng
i have enjoyed
i did enjoy
i was enjoying
tôi được hưởng

Examples of using I'm enjoying in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm enjoying this relaxed feeling.
Tôi tận hưởng cảm giác thư giãn này….
At the moment, the person I'm enjoying the most is Ketut.
Lúc này, người tôi đang thích thú nhất là Ketut.
Instead I'm enjoying a few days of freedom.
Đang thích thú tận hưởng vài giây của tự do!”.
Today I'm enjoying my last day in Brazil.
Anh đang tận hưởng những ngày cuối cùng tại Brazil.
I'm enjoying the current'New 52' version of WW.
Và giờ em đang enjoy version mới.
For me, I'm enjoying what I do, I love what I do, I love racing.
Tao thích tao làm, tao làm những gì tao thích, I RAP.
I'm enjoying my new stove.
Em đang thưởng thức ck mới của anh đây.
Currently, I'm enjoying the Game of Thrones.
Hiện giờ tôi đang rất thích bộ Game Of Thrones.
I'm enjoying my spring break.
Đang tận hưởng dzụ break của mùa Xuân.
I'm enjoying throwing women out of bed.
Tôi rất thích thảy phụ nữ ra khỏi giường.
I'm enjoying each post.
Ta đang thưởng thức từng bài.
I'm enjoying the whole environment.
Tôi tận hưởng hết tất cả bình.
I'm enjoying these benefits.
Ta thưởng thức lợi ích ấy.
I'm enjoying this.
Tôi rất thích vụ này.
I'm enjoying the time to myself.
Tôi tận hưởng thời gian cho chính mình.
I'm enjoying live music more than ever.
Được thưởng thức âm nhạc nhiều hơn bao giờ hết.
I'm enjoying your music, I wish all the best for you.
Em rất thích nghe nhạc của anh, chúc anh mọi điều tốt đẹp.
So far, I'm enjoying everything.”.
Hiện tại tôi đang rất tận hưởng mọi thứ.".
And so right now I'm enjoying this new feeling.
Vì tôi còn đang tận hưởng cái cảm giác mới lạ này.
So far I'm enjoying the thong time.
Tôi tận hưởng sự thong dong của tuổi già.
Results: 158, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese