EVEN IF YOU SAY in Vietnamese translation

['iːvn if juː sei]
['iːvn if juː sei]
ngay cả khi bạn nói
even if you say
even if you tell
even if you speak
dù cậu có nói
even if you say
thậm chí nếu bạn nói
even if you say
dù bạn nói
whatever you say
ngay cả khi cô nói
even if you say
dù anh có nói
whatever you say
ngay cả khi anh nói
cho dù các ngươi

Examples of using Even if you say in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Even if you say that, it will be normal for every team to worry about those things.
Dù anh có nói như vậy thì với mọi đội lo lắng về những thứ như thế cũng là điều bình thường thôi mà.
The Blood of Christ is not your salvation, even if you say a word about it.
Huyết của Đấng Christ không phải là sự cứu rổi của bạn, cho dù bạn nói vài lời về nó.
There's nothing I can teach you, even if you say you want to be lead by me.」.
Ta không có gì để có thể dạy cho anh, ngay cả khi anh nói rằng anh muốn được dẫn dắt bởi ta.
Even if you say goodbye, you'll always be in our hearts.
Cho dù anh có nói tạm biệt đi chăng nữa, anh vẫn ở trong tim của chúng tôi.
Even if you say it's the evolved version of the resting skill, it's not a battle-oriented skill, right?
Mặc dù cô nói đó là phiên bản cải tiến của kĩ năng nghỉ ngơi, nhưng nó không phải là một kĩ năng chủ động đúng chứ?
B-Buchou, even if you say that, it already exceeds my imagination and I don't know how to react anymore….
H- Hội trưởng, dù chị nói thế, nó đã quá với trí tưởng tượng của em và tôi không biết phản ứng sao nữa….
Even if you say that, when there were only two of us and Usagi came,
Dù cậu nói vậy, chứ cái hồi chỉ có hai chúng ta
Even if you say that… Wait,
Thậm chí cậu có nói thế… Chờ đã,
Even if you say that, my position doesn't allow me to believe you.”.
Dù em có nói vậy, vị trí của chị không cho phép chị tin tưởng em.".
Even if you say that, that place is sealed by that woman's power.
Ngay cả khi con nói vậy, nhưng nơi đó bị phong ấn bởi sức mạnh của người phụ nữ đó.
Even if you say that……… then I have no choice but to bring Iris-chan to the Village of Dragons」.
Kể cả con có nói vậy thì… mẹ cũng chẳng còn lựa chọn nào khác ngoài đem Iris- chan về làng rồng.」.
Even if you say that, I don't really feel it…" replied Hal to Hinokagutsuchi who was simply whispering without showing herself.
Cho dù cô có nói thế, tôi không cảm nhận được nó…” Hal trả lời Hinokagutsuchi người chỉ đang thì thầm mà không để lộ mặt.
Even if you say waiting room, this place was
Dù bạn có nói là phòng chờ đi nữa
Even if you say many prayers, I will not listen to you,
Dù cho ngươi cầu nguyện dông dài,
And it's a dungeon where weak monsters like Kramanoims come out… even if you say it's dangerous,
Đây là một hầm ngục có các con quái yếu như Kramanoim… dù cho cậu nói nó nguy hiểm,
Previous articleWindows 10 keeps sending your data to Microsoft even if you say stop.
Windows 10 vẫn tiếp tục gửi dữ liệu của bạn cho Microsoft ngay cả khi đã bảo ngừng.
Even if you say something simple and straightforward like,“Hi,
Ngay cả khi bạn nói điều gì đó đơn giản
Kazuki went“Even if you say that, something like an autograph is…” and while losing his bearing,
Kazuki liền“ Dù cậu có nói vậy, nhưng một thứ như chữ kí thật…”
However, the options are quite limited- as of now, you can only create sites in a few very specific business categories, even if you say you want to build a personal site.
Tuy nhiên, các tùy chọn khá hạn chế- hiện tại, bạn chỉ có thể tạo website trong một vài danh mục kinh doanh rất cụ thể, ngay cả khi bạn nói rằng bạn muốn xây dựng một website cá nhân.
Even if you say"I never catch a cold", or"My husband never cheats on me",
Ngay cả khi bạn nói" Tôi không bao giờ bị cảm lạnh" hoặc" Chồng tôi không bao giờ lừa dối tôi",
Results: 54, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese