EXCELLED IN in Vietnamese translation

[ik'seld in]
[ik'seld in]
xuất sắc trong
excellence in
excelled in
excellent in
outstanding in
excellently in
brilliantly in
brilliant in
nổi bật trong
stand out in
prominent in
prominently in
featured prominently in
highlighted in
prominence in
striking in
outstanding in
standout in
excelled in
vượt trội trong
excel in
superior in
unsurpassed in
outperform in

Examples of using Excelled in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The city has also excelled in scientific advancement, as it was
Thành phố cũng đã xuất sắc trong tiến bộ khoa học,
During elementary school, she excelled in subjects that she enjoyed,
vượt trội trong nhiều môn học
The grandson excels in these aspects, making the king happy.
Cháu trai xuất sắc trong những khía cạnh này, làm cho nhà vua hạnh phúc.
He excels in many sports.
Anh ta xuất sắc trong nhiều môn thể thao.
She earned high grades, excelling in French and English classes.
Bà đạt điểm cao, vượt trội trong lớp học tiếng Anh và tiếng Pháp.
Artemus Gordon is an inventive U.S. Marshal who excels in disguise.….
Artemus Gordon là một sáng tạo Marshal người xuất sắc trong ngụy trang.
They became the most notorious gang in the history of organized crime, excelling in extortion, numbers running, loan sharking, and drug peddling.
Họ trở thành băng đảng khét tiếng nhất trong lịch sử tội phạm có tổ chức, xuất sắc trong việc tống tiền, chạy trốn, cho vay nặng lãi và buôn bán ma túy.
Tokyo excels in venture capital investments, and is home to
Tokyo nổi trội trong các khoản đầu tư mạo hiểm;
Someone who excels in business will be able to manage their own workload by appropriately delegating tasks and projects to colleagues and subordinates.
Một người xuất sắc trong kinh doanh sẽ có thể quản lý khối lượng công việc của mình bằng cách phân công nhiệm vụ và dự án phù hợp cho đồng nghiệp và cấp dưới.
Joomla excels in this scenario, and more so if the business has a team to provide guidance
Joomla vượt trội trong kịch bản này, và nhiều hơn nữa nếu doanh nghiệp có
With a deep group of players that all excel in their roles and have plenty of players that can make a difference in a game.
Với một nhóm người chơi sâu sắc, tất cả đều xuất sắc trong vai trò của họ và có rất nhiều người chơi có thể tạo nên sự khác biệt trong trò chơi.
All students are admitted on MA basis and those who excel in the First year coursework continue as M. Phil Students.
Tất cả học sinh được nhận vào cơ sở MA và những người nổi trội trong các môn học năm đầu tiên tiếp tục như M. Phil sinh viên.
The 5083 alloy excels in corrosion resistance in a salt-water environment and is therefore the material of choice for marine hull structure applications.
Hợp kim 5083 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước mặn và do đó là vật liệu được lựa chọn cho các ứng dụng kết cấu thân tàu.
The school also excels in preparing students who achieve Ph.D.s in the STEM fields.
Trường cũng xuất sắc trong việc chuẩn bị những sinh viên đạt được bằng tiến sĩ trong các lĩnh vực STEM.
Their race already excels in nimbleness, so I put a policy in place to emphasize it in their training sessions.
Giống loài của chúng nổi trội trong việc lanh lẹ, nên tôi sẽ áp dụng một phương sách để nhấn mạnh đặc tính này trong buổi huấn luyện của chúng.
She excels in all categories of demonic-powers if I remember correct.
Cô ấy nổi bật trong tất cả các loại sức mạnh của quỷ nếu tôi nhớ không lầm.
of Dr. Lisa Su, AMD continues to grow and excel in the field of high-performance computing, graphics, and visualization technologies.
AMD tiếp tục phát triển và vượt trội trong lĩnh vực công nghệ điện toán, đồ họa và trực quan hiệu năng cao.
We pick emerging medical leaders and professionals to not only excel in their field of work, but also in their ethics and character.
Chúng tôi chọn các nhà lãnh đạo và chuyên gia y tế mới nổi không chỉ xuất sắc trong lĩnh vực công việc mà còn về đạo đức và tính cách của họ.
Canada excels in many other sectors, including aerospace,
Canada nổi trội trong rất nhiều các ngành khác,
See our tutorial on selling to your target market to help you excel in this ambition.
Xem hướng dẫn của chúng tôi về bán cho các thị trường mục tiêu của bạn để giúp bạn nổi bật trong hoài bão này.
Results: 87, Time: 0.0647

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese