EXPORT PACKING in Vietnamese translation

['ekspɔːt 'pækiŋ]
['ekspɔːt 'pækiŋ]
xuất khẩu đóng gói
export packing
bao bì xuất khẩu
export packaging
export packing
đóng gói đóng gói xuất khẩu
export packing

Examples of using Export packing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Export packing, plywood cases,
Xuất khẩu bao bì, vỏ gỗ dán,
Packaging: Export packing, PP woven bags.
Bao bì: Xuất khẩu bao bì, túi PP dệt.
Packaging: Neutral export packing, pack in roll;
Bao bì: Đóng gói xuất khẩu trung tính, đóng gói bằng cuộn;
Pallet Packaging: Usually for export packing.
Pallet Packaging: Thông thường để đóng gói xuất khẩu.
Woven bags in the both side and then standard export packing.
Túi dệt ở cả hai bên và sau đó đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.
Packing method Normal export packing.
Cách đóng gói Bình thường đóng gói xuất khẩu.
Standard export packing box.
Hộp đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.
As per export packing standard.
Theo tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu.
Safty export packing to ensure every cabinets delivered intact.
Đóng gói xuất khẩu 11. Safty để đảm bảo mọi tủ được giao nguyên vẹn.
Standard Export Packing Way.
Cách đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.
Packing: Standard export packing with double protection.
Đóng gói: Đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn với bảo vệ kép.
Bao bì: stardard export packing.
Bao bì: đóng gói xuất khẩu theo tiêu chuẩn.
Packaging: export packing or according to customer.
Bao bì: bao bì xuất khẩu hoặc theo khách hàng.
Packing: Fully seaworthy export packing with paper tube.
Đóng gói: Đóng gói xuất khẩu đầy đủ bằng ống giấy.
Standard Export Packing/As per customer, 30-45days.
giao hàng: Gói xuất khẩu tiêu chuẩn/ Theo khách hàng, 30- 45 ngày.
Packaging: Plywood box or standard export packing.
Bao bì: Hộp gỗ dán hoặc bao bì xuất khẩu tiêu chuẩn.
Packing Standard export packing box.
Đóng gói Hộp đóng gói xuất khẩu tiêu chuẩn.
Export Packing& shipping.
Xuất gói và vận chuyển.
Ridigly Color Box or According to Stardard Export Packing.
Hộp màu Ridigly hoặc theo Đóng gói Xuất khẩu Stardard.
Packaging: export packing, plywood case for marine fuel oil flow meterr.
Bao bì: Xuất khẩu đóng gói, trường hợp ván ép cho dòng chảy nhiên liệu dầu biển meterr.
Results: 99, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese