FALLING IN LOVE in Vietnamese translation

['fɔːliŋ in lʌv]
['fɔːliŋ in lʌv]
yêu
love
dear
honey
darling
lover
beloved
sweetheart
rơi vào tình yêu
fall in love
dropped in love
falling in love
falling in tình yêu
falling in love
fallin in love

Examples of using Falling in love in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can not Help Falling In Love.
Can' t Help Falling In tình yêu.
Cant Help Falling in Love.
Lời bài hát Cant Help Falling in Love.
(I guess it is like falling in love, isn't it?).
Hình như có chút cảm giác như đang fall in love… phải không?….
Elvis Presley- Can not help falling in love.
Elvis Presley- Can' t Help Falling In tình yêu.
Write a review for Falling in Love Again.
Ghi chú cho lời bài hát To fall in love again.
Elvis Presley- Can't Help Falling in Love with You.
Elvis Presley- Can' t Help Falling In tình yêu.
Six years I've been falling in love with you.
Tết năm trước anh đã FALL IN LOVE WITH YOU.
Falling in love.
Đầy yêu thương.
Falling in love for real?
Đang rơi vào tình yêu cho Real?
You can't blame gravity for falling in love."- Albert Einstein.
Bạn không thể đổ lỗi cho trọng lực khi bạn rơi vào tình yêu.”- Albert Einstein.
OSHO Falling in love you remain a child;
Rơi vào trong tình yêu bạn vẫn còn là đứa trẻ;
You two are falling in love.
Hai người đang rơi vào lưới tình của nhau.
Or maybe falling in love.
Có lẽ là falling in love.
You can't blame the gravity for falling in love" Albert Einstein.
Bạn không thể đổ lỗi cho trọng lực khi bạn rơi vào tình yêu.”- Albert Einstein.
Its not about just falling in love, but staying in love..
Không phải là bạn rơi vào tình yêu, mà chỉ là bạn đang yêu..
The fact is, falling in love is not something we select to do.
Sự thật là, yêu thương không phải là điều chúng tôi chọn để làm.
Do you feel yourself falling in love?
Bạn có cảm thấy rằng bạn rơi vào tình yêu?
Discover the science behind falling in love this Valentines Day…!
Đọc để khám phá khoa học đằng sau tình yêu trong Ngày Valentine Valentine này nhé!
When she finds herself falling in love, the trouble starts.
Khi ông tìm thấy cô, họ rơi vào tình yêu, và những khó khăn bắt đầu xuất hiện.
Maybe falling in love.
Có lẽ là falling in love.
Results: 632, Time: 0.0485

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese