FOR SEVERAL HOURS in Vietnamese translation

[fɔːr 'sevrəl 'aʊəz]
[fɔːr 'sevrəl 'aʊəz]
trong vài giờ
for several hours
trong nhiều giờ đồng hồ
for several hours
trong vài tiếng
in a few hours
trong nhiều tiếng đồng hồ
for several hours

Examples of using For several hours in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He sat and watched the butterfly for several hours as it.
Anh ngồi chăm chú theo dõi con bướm trong vài giờ đồng hồ khi nó.
Then caffeine will stay in the body for several hours.
Sau đó caffeine sẽ lưu lại trong thân khoảng vài giờ.
We watched him for several hours.
Chúng tôi theo dõi ông ấy mấy tiếng rồi.
then lasted for several hours.
kéo dài tới vài giờ.
Frank then gets stuck in the lift for several hours.
Con trai tôi đã từng bị kẹt trong thang máy mấy giờ đồng hồ.
It is then placed in a dehydrator for several hours until dry.
Đem phơi trong dehydrator vài tiếng cho khô.
The Riyadh source said:'They sat for several hours together.
Nguồn tin của Riyadh nói:“ Họ ngồi hàng giờ với nhau.
The young lady was unconscious for several hours.
Cậu thiếu niên đã bất tỉnh hàng giờ.
You have been at it for several hours already!”.
Cậu làm việc này đã mấy tiếng rồi!”.
It is a complicated surgery that lasts for several hours.
Đây là một ca đại phẫu phức tạp, kéo dài nhiều giờ đồng hồ.
The electricity has been out for several hours.
Điện đã mất cách đây vài tiếng.
After that, the room closes and"insists" for several hours.
Sau đó, căn phòng đóng cửa và" nhấn mạnh" trong vòng vài giờ.
I can continue in this body for several hours.
Tôi có thể tiếp tục ở trong cơ thể này vài giờ nữa.
Everything here has been locked down for several hours.
Mọi thứ ở đây đã bị giới nghiêm từ vài giờ trước.
For several hours. Day before yesterday, he left campus without permission.
Hôm kia, cậu ta bỏ trại không xin phép trong nhiều tiếng.
I can continue In this body For several hours. Your condition?
Tình trạng của anh? Tôi có thể tiếp tục ở trong cơ thể này vài giờ nữa.
The day before yesterday, he left without permission for several hours.
Hôm kia, cậu ta bỏ trại không xin phép trong nhiều tiếng.
No one would find me for several hours.
Không ai tìm được em suốt vài tiếng sau.
The boy was unconscious for several hours.
Cậu thiếu niên đã bất tỉnh hàng giờ.
I was“interrogated” for several hours.
Thế là tôi bị“ giam” lâu hơn vài tiếng.
Results: 1017, Time: 0.0469

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese