TRONG NHIỀU THÁNG in English translation

Examples of using Trong nhiều tháng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong nhiều tháng mùa xuân
For several months last spring and summer,
Bạn cần theo dõi BBT mỗi ngày trong nhiều tháng để xác định được mô hình thân nhiệt.
You will need to track your BBT every day for several months in order to begin seeing a pattern.
Trong nhiều tháng cho đến lúc này tôi đã cố gắng loại bỏ chúng,
For several months now I have tried to get rid of them,
Trong nhiều tháng, chính quyền của tôi đã tiến hành trao đổi với chính phủ Cuba về trường hợp của Alan, cũng như các mặt khác về mối quan hệ của chúng tôi.
Over many months, my administration has held discussions with the Cuban government about Alan's case and other aspects of our relationship.
Mỹ và Triều Tiên đã tham gia đàm phán trong nhiều tháng về vấn đề kho vũ khí hạt nhân của Bình Nhưỡng.
The United States and North Korea are engaged in months-long negotiations over how to dismantle Pyongyang's nuclear arsenal.
Họ phải đeo găng khoảng 20 lần trong nhiều tháng trước khi nghi lễ kết thúc.
Each boy will eventually wear the gloves 20 times over the span of several months before the initiation is complete.
Cả làng không ai nhìn thấy anh ta trong nhiều tháng và điều đó làm Addy rất sung sướng vì không có đối thủ cạnh tranh.
He did not see himself him during several months, which made very happy to Ed since it did not have competition.
BCC phát triển chậm trong nhiều tháng hoặc nhiều năm
BCCs tend to grow slowly, often over months or even years,
Tôi đã bán chính thức vận động trong nhiều tháng qua và nhận ra
I have spent the past several months unofficially campaigning and recognize that running for public
Các cầu thủ và nhân viên của CLB Parma trong suốt nhiều tháng qua đã không được trả lương.
Wages of players and the coaching staff haven't been paid in many months.
Báo cáo đầy đủ này sẽ được trung ra trong nhiều tháng nữa, nhưng Verizon sẽ tóm tắt những phát hiện tại hội thảo RSA tuần này ở San Francisco.
The full report will be released in several months, but Verizon(VZ, Fortune 500) previewed some of its findings at this week's RSA conference in San Francisco.
Ngoài ra, trong bộ phim tài liệu nói rằng cá sấu không cần ăn trong nhiều tháng, kích thước của Gustave có thể đủ khả năng để lựa chọn con mồi của mình một cách cẩn thận.
The documentary film also stated that since crocodiles can go several months without eating, Gustave could afford to select his prey carefully.
BBC cho biết trong nhiều tháng qua, những người nổi tiếng ở Iran đã tham gia một cuộc vận động để cứu Balal.
For months, many Iranian celebrities had taken part in a campaign to save Balal's life.
Điều này làm chậm quá trình hoàn thành hồ sơ trong nhiều tháng và có thể tránh được bằng cách cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ trong đơn đăng ký ban đầu.
This delays the process by many months and can be avoided by giving accurate and complete information in the initial application.
Trong nhiều tháng( và năm)
Over the many months(and years) to come,
Trong nhiều tháng( và năm)
Over the many months(and years) to come,
Bởi họ đã cho là tôi điên, và trong nhiều tháng, theo như tôi sau này hiểu ra, một buồng giam riêng đã là nơi tôi trú ngụ.
For they had called me mad, and during many months, as I understood, a solitary cell had been my habitation.
Hai cuộc tấn công riêng biệt trong nhiều tháng sử dụng WannaCry và NotPetya ransomware, lan truyền như cháy rừng.
Two separate attacks in as many months used WannaCry and NotPetya ransomware, which spread like wildfire.
Ta rất tiếc rằng ngươi đã bị giam giữ trong nhiều tháng, nhưng ta không đến đây để trả tự do cho ngươi.
I'm sorry that you have been imprisoned for so many months, but it's not your freedom I'm here for..
Lần thứ 3 trong nhiều tháng rồi, nhiều kẻ ngốc ngếch đòi giết và cướp kim trượng của ta.
For the third time in as many months yet, another fool has tried to kill me and take the golden cane.
Results: 609, Time: 0.0352

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English