TRONG NHIỀU CÁCH in English translation

in many ways
theo nhiều cách
in numerous methods
of the many approaches

Examples of using Trong nhiều cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều cách.
This term is used in several ways.
Bạn có thể nhận được sự giúp đỡ hay hỗ trợ trong nhiều cách khác nhau.
At this stage you can help and support in several ways.
Nhiễm HIV có thể được chuyển giao trong nhiều cách.
HIV can be transmitted in a number of ways.
Những phần khác nhau của Kinh Thánh nói với chúng ta trong nhiều cách.
The Bible tells it to us several ways.
Vú mồ hôi là tốn kém trong nhiều cách.
Breast sweat is costly in various ways.
Tôi ngưỡng mộ bạn trong nhiều cách.
I admire them in a lot of ways.
Chúng ta dùng chữ yêu trong nhiều cách.
We use love in various ways.
Nhưng hãy hiểu rằng, đây chỉ là một trong số nhiều cách hiểu nghĩa.
But keep in mind that it is only one of the many ways.
Nhiễm HIV có thể được chuyển giao trong nhiều cách.
HIV infections can be transferred in numerous ways.
Sản phẩm của chúng tôi thể được sử dụng trong nhiều cách.
Our products are used in numerous ways.
Công nghệ có mở rộng trong nhiều cách.
Technology has advanced in a lot of ways.
Mua sắm cho máy cũng có thể giúp bạn trong nhiều cách.
Online buying can also aid you a lot in many ways.
Wireframing tiết kiệm thời gian trong nhiều cách.
Wireframing saves time in a multitude of ways.
Điều này có thể gây ra các vấn đề trong nhiều cách hơn một.
This can cause problems in more ways than one.
Nó liên quan đến phụ nữ trong nhiều cách.
This affects women in numerous ways.
Điều này là hiển nhiên trong nhiều cách.
That's evident in a number of ways.
Ô nhiễm không khí ảnh hưởng đến cuộc sống trên trái đất trong nhiều cách khác nhau.
Global Warming is affecting the life on earth in several ways.
Nhiễm HIV có thể được chuyển giao trong nhiều cách.
HIV can be passed in numerous ways.
Kết luận đó thú vị trong nhiều cách.
That trip was quite interesting in some ways.
Chúng tôi đã rất may mắn trong nhiều cách.
We were lucky in a lot of ways.
Results: 743, Time: 0.0216

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English