IN MORE WAYS in Vietnamese translation

[in mɔːr weiz]
[in mɔːr weiz]
trong nhiều cách
in many ways
in numerous methods
of the many approaches
theo nhiều cách hơn
in more ways than
theo những cách
ways

Examples of using In more ways in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The difference is that, during the computation, the computer can manipulate qubits in more ways that it can with bits.
Sự khác nhau là trong khi tính toán, máy tính có thể làm nhiều qubits trong nhiều cách mà nó có thể làm với bits.
I'm leaving at a time when people are using WhatsApp in more ways than I could have imagined,” Koum wrote in a Facebook post Monday.
Tôi sẽ rời Facebook khi mà người dùng đang sử dụng WhatsApp theo những cách nằm ngoài những gì tôi đã nghĩ", Koum viết trên trang Facebook cá nhân ngày 1/ 5.
then used the food that we have sourced to handicap ourselves in more ways than one.
chúng ta kiếm được để làm cho chúng ta tàn tật trong nhiều cách.
Golf Digest now stands to reach more golfers in more ways, and in greater depth, than ever before.
Như vậy GolfDigest sẽ tiếp cận được đông đảo golfer hơn theo nhiều cách khác nhau, sâu rộng hơn so với trước.
Today, mobile devices allow people to engage more often, in more ways, and from more places than ever.
Ngày nay, điện thoại di động cho phép mọi người kết nối với nhau thường xuyên hơn, theo nhiều cách hơn và từ nhiều nơi hơn bao giờ hết.
This is because improper environmental and cooling conditions can damage hard drives in more ways than one.
Điều này là do điều kiện môi trường và làm mát không đúng có thể làm hỏng ổ đĩa cứng trong cách nhiều hơn một.
The fact that Portland Schools have already addressed the issue is helpful in more ways than one.
Thực tế là Portland trường đã giải quyết vấn đề này là hữu ích trong cách nhiều hơn một.
If you pay a little, you can do more things, in more ways, with more people- like call phones,
Nếu bạn trả một ít, bạn có thể làm nhiều thứ, theo nhiều cách, với nhiều người hơn-
If you pay a little, you can do more things, in more ways, with more people, like call phones
Nếu bạn trả một ít, bạn có thể làm nhiều thứ, theo nhiều cách, với nhiều người hơn-
If you pay a little, you can do more things, in more ways, with more people- like call phones
Nếu bạn trả một ít, bạn có thể làm nhiều thứ, theo nhiều cách, với nhiều người hơn-
It's a dying industry in more ways than one, and that's part of the reason why these dog farmers ask HSI for help.”.
Đó là ngành đang giẫy chết theo nhiều cách thức, và đó là một phần lý do tại sao những chủ trại chó này xin HSI giúp đỡ.”.
People relied on Facebook in more ways than most other websites- it was a service that connected people to each other.
Facebook là rất khác, mọi người dựa vào Facebook bằng nhiều cách hơn so với hồ hết các trang web khác- nó là một dịch vụ kết nối mọi người với nhau.
you could do even more points, in more ways, with more individuals- like telephone call phones,
bạn có thể làm nhiều thứ, theo nhiều cách, với nhiều người hơn-
Unfortunately, he was smitten in more ways than one, because it made him bankrupt, and he had to tour the world speaking to recoup his money.
Thật không may, ông ấy bị thu hút theo nhiều cách, vì nó làm ông phá sản ông phải đi diễn thuyết khắp nơi để có thể phục hồi tài chính.
I have seen the world change in more ways than I could have imagined.
Tôi đã thấy thế giới thay đổi theo nhiều cách hơn tôi tưởng tượng được.
Certainly, the crypto world seriously disrupted businesses in more ways than Satoshi Nakamoto could have imagined, when he created Bitcoin, back in 2008.
Hiển nhiên, thế giới tiền điện tử đã tác động lớn đến việc kinh doanh theo nhiều cách vượt quá sức tưởng tượng của Satoshi Nakamoto khi ông tạo ra Bitcoin từ năm 2008.
Austin was on its way to being the star attraction of the wonderful state of Texas and in more ways than one.
Austin đang trên đường đến là ngôi sao thu hút của nhà nước lớn của Texas và những cách nhiều hơn một.
Linux has become the largest shared technology on the planet and has changed the world in more ways than one can imagine.
trên hành tinh và đã thay đổi thế giới theo cách khó có thể hình dung.
All of the different experiences, relationships, and situations have shaped me in more ways than I could ever put to words.
Tất cả những trải nghiệm, mối quan hệ và tình huống khác nhau đã định hình tôi theo nhiều cách mà tôi không thể diễn đạt được bằng lời.
Linux has become the largest shared technology on the planet and has changed the world in more ways than one can imagine.
trên hành tinh và đã thay đổi thế giới theo những cách nhiều hơn một có thể tưởng tượng.
Results: 135, Time: 0.0508

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese