FOR SEVERAL MONTHS in Vietnamese translation

[fɔːr 'sevrəl mʌnθs]
[fɔːr 'sevrəl mʌnθs]
trong vài tháng
for several months
suốt nhiều tháng
for several months
trong nhiều năm
for years
for decades
trong vòng nhiều tháng
for several months

Examples of using For several months in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You bought your first car after working hard for several months.
Cô đã mua nhà và xe sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Every summer my family would come back to the U.S. for several months.
Hàng năm gia đình sẽ sang Mỹ một tháng hè.
Naked gay dudes at beach After chatting to Nick for several months.
Khỏa thân gay thằng tại trên bãi biển, sau trò chuyện đến nick cho vài tháng.
You can rent a home or apartment for several months.
Bạn có thể sống cùng bạn hoặc thuê nhà một vài tháng.
We have been tracking Miss leonard for several months now.
Chúng tôi đã truy tìm cô Leonard mấy tháng rồi.
I was in a relationship with this beauty for several months.
Tôi đã duy trì mối quan hệ với em cá xinh đẹp này trong vòng vài tháng.
They can also survive for several months without feeding because of the fat they store in their bodies.
Chúng có thể sống sót suốt nhiều tháng mà không cần ăn, nhờ tiêu thụ lượng chất béo đã tích trữ được trong các mô của chúng.
More than 80 percent of women who have surgery have less pain for several months after surgery.
Hơn 80% phụ nữ cảm thấy ít đau hơn trong vòng nhiều tháng sau phẫu thuật.
Continue referencing this list for several months to permanently change how affectionate you are.
Hãy tiếp tục tham khảo danh sách này trong một vài tháng để thay đổi hoàn toàn cách bạn thể hiện tình cảm.
Continue referencing this list for several months to permanently change how much physical affection you show.
Hãy tiếp tục tham khảo danh sách này trong một vài tháng để thay đổi hoàn toàn cách bạn thể hiện tình cảm.
Studies have found that taking devil's claw for several months substantially reduces pain and improves physical functioning in people with osteoarthritis.
Các nghiên cứu đã cho thấy sử dụng rễ cây vuốt quỷ trong một vài tháng làm giảm đau đáng kể và cải thiện hoạt động thể chất ở những người bị viêm xương khớp.
not granted at all for several months, seven sources in the bullion industry in London, Hong Kong, Singapore
không được cấp cho vài tháng gần đây, theo 7 nguồn tin trong ngành vàng ở London,
blooming for several months until late autumn numerous white shields, usually sterile flowers.
nở trong vài tháng cho đến cuối mùa thu nhiều lá chắn màu trắng, thường là hoa vô trùng.
Continue referencing this list for several months to permanently change how much physical affection you show.
Tiếp tục tham khảo danh sách này một vài tháng để có thể thay đổi cách bạn thể hiện yêu thương qua cử chỉ thường xuyên ra sao.
If you study for several months and then stop studying for a year, you WILL forget
Nếu học tiếng Nhật một vài tháng và ngừng học trong cả một năm,
You may need to take this medicine for several months before your infection gets better.
Bạn có thể cần phải dùng thuốc này trong một vài tháng trước khi nhiễm của bạn trở nên tốt hơn.
Being there for several months means you get immersed in the culture
Ở đây một vài tháng có nghĩa là bạn đắm mình trong văn hóa
I continued to live at home for several months because I didn't have anywhere else to go.
Tôi trở về nhà sau đó mấy tháng bởi tôi không còn nơi nào để đi.
After returning home for several months, Lindh went back to Yemen in 2000, and then on to Pakistan to
Sau khi trở về nước vài tháng, đối tượng này quay lại Yemen vào năm 2000
Peter Kapusta worked on Tai for several months and believed he was making progress.
Peter Kapusta làm việc với Tài trong mấy tháng trời và nghĩ là có chút tiến bộ.
Results: 1252, Time: 0.0557

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese