FOR THE JOB in Vietnamese translation

[fɔːr ðə dʒəʊb]
[fɔːr ðə dʒəʊb]
cho công việc
for the job
for work
for business
for the task
for employment
cho việc làm
for employment
for work
for jobs
for doing
for employability
for making
làm
do
make
work
cause
how
get

Examples of using For the job in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So what makes you so qualified for the job?
Vậy Cái gì làm anh hợp với việc này hơn?
I knew he was the man for the job.
Tôi biết anh là người đàn ông của công việc.
You just seem the guy for the job.
Bạn có vẻ là mẫu người của công việc.
But you're still the man for the job.
Bạn vẫn là con người của công việc.
Ask- Ask for the job.
Ask about work- Hỏi về công việc.
You're truly the man for the job.
Thật sự ông là con người của công việc.
Is Mourinho The Right Man for The Job?
Mourinho có phải là người đàn ông để làm điều đó?
You seem the man for the job though.
Bạn có vẻ là mẫu người của công việc.
Sarah and Jane have both applied for the job.
Cả Sarah và Jane đều đã nộp đơn xin việc làm.
A few hours after the interview, I got an offer for the job.
Một vài tuần sau buổi phỏng vấn, cô nhận được đề nghị làm việc.
You can dress professionally when you interview for the job.
Bạn có thể ăn mặc chuyên nghiệp khi tham gia phỏng vấn việc làm.
Please enter the location for the job.
Vui lòng nhập vào địa điểm làm việc.
They want to trust that you are the one for the job.
Bạn phải tin rằng bạn là người dành cho công việc.
Because he is the man for the job.
Bởi anh ta là người đàn ông của công việc.
Stan is truly the man for the job.
KT thực là người của công việc.
I am the man for the job.
Tôi là người của công việc.
Those are the worst people for the job.
Họ là những người tồi tệ hơn để làm việc.
But it's not just useful for the job.
Nhưng nó không chỉ hữu ích trong công việc.
I can't think of a better man for the job.
Tôi không thấy có ai tài giỏi hơn để làm công việc đó.
He is a man born for the job.
Anh là một người sinh ra để dành cho công việc.
Results: 1818, Time: 0.0409

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese