GABE in Vietnamese translation

gabe
gabey
anh
british
england
britain
mr.
english
brother
UK

Examples of using Gabe in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gabe, are you OK?
Anh có sao không? Gabe, Gabe!
He probably just took off'cause he didn't want gabe to see him.
Anh ta có lẽ chỉ bỏ đi vì không muốn bị Gabe trông thấy thôi.
If I were you… Gabe.
Ý tôi là như vậy đấy.
MAN: Is that Gabe?
I1} Có phải đó là Gabe?
After seven years with his boyfriend, Gabe(Noah Schuffman), Marshall's love life is stuck
Trải qua bảy năm cùng bạn trai của mình là Gabe( Noah Shuffman),
After seven years with his boyfriend, Gabe, Marshall's love life has become too comfortable.
Trải qua bảy năm cùng bạn trai của mình là Gabe( Noah Shuffman), cuộc sống yêu đương của Marshall đã trở nên quá thoải mái.
After seven years with his boyfriend, Gabe(Noah Shuffman), Marshall's love life has become too comfortable.
Trải qua bảy năm cùng bạn trai của mình là Gabe( Noah Shuffman), cuộc sống yêu đương của Marshall đã trở nên quá thoải mái.
I think I was a little jealous of Gabe too. You know, if it makes you feel any better.
Em nghĩ em cũng có hơi ghen với Gabe. Anh biết đấy, nếu điều này có khiến anh cảm thấy dễ chịu hơn.
What I have been doing in the basement. You know what, honey, I'm gonna show Gabe here.
Anh sẽ chỉ cho Gabe thấy anh đang làm gì dưới tầng hầm.
At lunch she told Jobs she was trying to teach Gabe how to type.
Có một lần, trong bữa trưa, bà đã nói với Jobs rằng bà đang cố gắng để dạy cho Gabe cách đánh máy.
product of Valve Software, which was founded in 1996 by former Microsoft employees Mike Harrington and Gabe Newell.
tiên của Valve Software, thành lập năm 1996 bởi hai cựu nhân viên Microsoft là Gabe Newell và Mike Harrington.
Valve was founded in 1996 by former Microsoft software developers Gabe Newell and Mike Harrington.
Valve được thành lập năm 1996 bởi các cựu nhân viên phát triển phần mềm của Microsoft là Gabe Newell và Mike Harrington.
Okay, I know this Gabe thing is crazy.
tôi biết mấy chuyện về Gabe thật điên rồ.
I'm told the pills actually belong to your client, Gabe Fanning.
Tôi được bảo là những viên thuốc thực ra thuộc về khách hàng của anh, Gabe Fanning.
For Pink Cloud paid app, Gabe and his team used AppTweak Keyword Tool and boosted one keyword from 23 to 3
Đối với ứng dụng Pink Cloud, Gabe và nhóm của ông đã sử dụng Công cụ Từ khoá AppTweak
Then I hear Gabe's voice, followed by Sean's, then Key's- they're talking about the hot tub needing repairs because the bubble jets don't work, and then the figure moves and Gabe sees it-.
Rồi tôi nghe giọng Gabe, sau đó là giọng Sean, rồi là tieengscuar Key- bọn nó đang nói về vụ phải sửa bồn tắm nước nóng vì động cơ tạo bọt không hoạt động, rồi cái bóng kia di chuyển và Gabe nhìn thấy-.
Shaputis is accused of stealing laptops, Nintendo Switch consoles, Steam machine units, and, bizarrely, the minigun Gabe Newell used in a photoshoot for a Forbes Magazine feature back in 2011.
máy chơi game console và thậm chí cả khẩu minigun mà Gabe Newell sử dụng để chụp hình cho tạp chí Forbes hồi năm 2011 anh ta cũng không tha.
and… late hours- And I was hostessing, but Gabe really thought that I…
tôi còn làm tiếp khách nữa, nhưng Gabe nghĩ là…
this place was just sitting here empty, so… And I was hostessing, but Gabe really thought that I… Yeah,
và… tối khuya nữa Và tôi còn làm tiếp khách nữa, nhưng Gabe nghĩ là… và không… không bao giờ ngủ,
on/off girlfriend Tori and his best friend Gabe.
đi chơi với bạn gái Tori và người bạn thân Gabe.
Results: 838, Time: 0.0669

Top dictionary queries

English - Vietnamese