ĐẤY in English translation

it
đó
đây
you
bạn
em
ông
there
đó
kia

Examples of using Đấy in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn biết đấy, nó rất tệ.
You know, it was bad, okay, so a couple years ago.
Ai đấy cưng?
Who is it, baby?
Anh cần khâu vài mũi đấy, vết cắt ghê lắm.
You will need some stitches for that though, man, that's a nasty cut.-Yeah.
Là 2 từ đấy, như thế này này.
Two words, though, like that.
Thật đấy, ông Bond.
Indeed, it is, Mr. Bond.
Tôi ko nghĩ đấy là ý hay đâu?
No, I… I… I just fed him, II don't think it's a good idea, OK?
đấy, Nanno?
What is it, Nanno?
Anh biết đấy, McNabb đếm, họ đã giết 13 người.
And people call them heroes. they have killed 13 You know, counting McNabb.
Vậy đấy. Người của anh có biết là anh đang bảo tôi thế này không?
That's so. Your people know that you're telling me this?
Anh biết đấy, tôi từng… Tôi từng phụ trách pha cà phê cho lính canh.
I was in charge of the coffee for all the guards. You know.
Bạn thấy đấy, anh ta chỉ tự nhiên đáng ngờ.
Did you arrest Viktor? You see, he's just naturally suspicious of.
Tớ đang gặp may mắn và đấy không phải lần đầu tớ chơi.
And this isn't my first time playing. Hey, I have been getting pretty lucky.
Bộ Zuko của anh tốt đấy nhưng sẹo ngược bên rồi.
Your Zuko costume's pretty good, but your scar's on the wrong side.
Tốt đấy.- Rất nhiều răng và không lớn tiếng.
It's a lot of teeth and not too much sound. That's good.
Đúng!- Gì đấy, A Chu?
Yes!- What is it, Chao?
Và ông ta sẽ làm lớn chuyện đấy. Ông ta sẽ phản ứng.
He is going to react, and he's gonna do it in a big way.
Tôi sẽ cảm thấy hãnh diện đấy nếu tôi chưa bị sa thải.
I would be very flattered right now if I hadn't gotten laid off.
Thế đấy, Ben.
That is it, Ben.
Anh biết đấy, nhưng ý tôi là…- Phải, như vậy, Đồ ăn?
Yeah, like that, Like food? I mean, you know, but, I mean, that?
Bùa may mắn đấy, đừng làm mất nhé.
It's a good-luck charm, okay, so don't lose it.
Results: 29886, Time: 0.5265

Top dictionary queries

Vietnamese - English