THOUGH in Vietnamese translation

[ðəʊ]
[ðəʊ]
mặc dù
although
while
even though
despite
in spite
nhưng
but
however
tuy nhiên
however
but
yet
nevertheless
still
nonetheless
unfortunately

Examples of using Though in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Though the current structure is circa.
cấu trúc gần như hiện nay.
Though they were very different tears.
Đó là những giọt nước mắt rất khác nhau.
As though we had no strength.
Như thể không có sức mạnh.
Though by the evening peace
Khi đêm đến,
Though you exist you will not recognize yourself.
Khi nó tồn tại, bạn sẽ không nhận ra.
Aksara knows, though, that picking up trash will not solve the problem.
Tuy nhiên, Kim Ngưu phải biết rằng trốn tránh không giải quyết được vấn đề.
That's the same for all games though, not just COD.
Áp dụng cho tất cả game nhé, không phải chỉ COD không đâu.
The whole time, though, all I could think of was Maria.
Nhưng dù ngày hay đêm, tất cả những gì tôi có thể nghĩ đến là Andy.
It was worth eating though.
Tuy nhiên rất đáng để ăn.
Though that may have been because I had no ears.
Cũng có thể bởi vì tôi không có tai.
Though an old man,
Nhưng dù già cả
Don't tell anyone though- this is a secret between you and me.
Đừng nói với ai nhé, đây là bí mật của tao với mày.
Though disappointed, they kept quiet.
Khi bị thất vọng, họ im lặng.
Though the others were about to completely succumb to it,
Khi những người kia đã gần như chịu thua,
Ironically speaking, though, he's right.
Nhưng dù mỉa mai mà nó đúng.
Apart from the cold, though, I am very happy in Germany.
Mà mình sống ở Đức nhé, cũng lạnh lắm nhé..
Good early morning, though I write this evening.
Chào buổi sáng, sáng nay khi tôi viết.
Though, Elle, we should stop now.
Này, Elle, chúng ta nên dừng lại thôi.
Though maybe I will choose from now on.
Vậy có lẽ từ giờ con sẽ chọn.
Whoever you are though, a dragon rose from the ditch.
Nhưng dù cô là ai thì cũng là rồng từ cống bay lên.
Results: 67275, Time: 0.1828

Top dictionary queries

English - Vietnamese