THOUGH APPLE in Vietnamese translation

[ðəʊ 'æpl]
[ðəʊ 'æpl]
mặc dù apple
although apple

Examples of using Though apple in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Though Apple might've taken the opportunity to update their MacBook Pros in 2016 as a way to cut down on both ports
Mặc dù Apple có thể đã có cơ hội để cập nhật MacBook Pros của họ vào năm 2016
That pours cold water on the idea that we will be seeing something at WWDC 2016 in a couple of weeks, though Apple might offer up an early preview of the device ahead of its actual launch(as it did with the Apple Watch).
Điều này giống như việc sẽ dội một gáo nước lạnh sốc tinh thần rằng chúng ta sẽ thấy một cái gì đó tại WWDC 2016 trong một vài tuần tới mặc dù Apple cũng có thể“ nhá hàng” trước thiết bị này giống như họ đã từng làm với Apple Watch.
LG isn't fully convinced about the quality or accuracy of fingerprint technology- though Apple seems to have worked it out- but has decided to get involved
về chất lượng hay độ chính xác của công nghệ vân tay- dù Apple dường như đã làm việc nó ra- nhưng đã quyết định
Fortunately though, Apple's doing something about that in iOS 12.
May mắn thay, Apple đã khắc phục vấn đề đó trong iOS 11.
According to Cook, though, Apple isn't worried that giving this information to users could impact Apple's business.
Theo ông Cook, Apple không lo lắng rằng việc đưa ra dữ liệu này có thể gây ảnh hưởng đến việc kinh doanh của Apple.
Overall though, Apple hasn't moved far from the design of the iPhone X with the iPhone XS Max, other than to stretch it a little.
Nhìn chung, Apple đã không đi xa khỏi thiết kế của iPhone X với iPhone XS Max, ngoài việc kéo dài nó ra một chút.
Though, Apple originally was assumed to have the most technologically innovative products,
Mặc dù, Apple ban đầu được cho là có những sản phẩm sáng
Unfortunately, though, Apple discontinued the iPhone SE last year, subsequently leaving fans of the device without much of an alternative.
Tuy nhiên, Apple đã ngừng sản xuất iPhone SE vào năm ngoái khiến người hâm mộ thiết bị không có nhiều lựa chọn thay thế.
With the launch of the Walkie-Talkie app within watchOS 5 though, Apple brought a childhood dream of many to life: being able to chat with a buddy just by talking on the wrist.
Với sự ra mắt của ứng dụng Walkie- Talkie( Bộ Đàm) trong watchOS 5, Apple mang đến giấc mơ thời thơ ấu của nhiều người trong cuộc sống: có thể trò chuyện với một người bạn chỉ bằng cách nói chuyện trên cổ tay.
In 2013, though, Apple introduced a mid-segment device, to be sold at a lower price so that Apple could avoid selling old outdated iPhones to cover the mid-segment of the market.
Trong năm 2013, Apple đã giới thiệu một thiết bị cho phân khúc tầm trung, được bán với giá thấp hơn để Apple có thể tránh việc bán iPhone cũ ở mức giá tầm trung.
Though apple.
Mặc dù Apple.
And though Apple.
Mặc dù Apple.
Though Apple has not[…].
Mặc dù Apple không[…].
Though Apple would definitely not like that.
Nhưng điều này Apple chắc chắn sẽ không hề thích.
Though Apple's stock keyboard is fine,
Mặc dù bàn phím truyền thống của Apple là tốt nhưng mình không thực
But it just seems as though Apple could be doing so much more.
Thế nhưng, có vẻ như Apple còn làm nhiều hơn cả thế.
Though Apple barely glossed over it,
Mặc dù Apple không nói rõ,
Now, with Gala(OS X 10.11), it appears as though Apple wants to use types of apples.
Và bây giờ, với tên Gala( OS X 10.11), dường như Apple muốn sử dụng tên các loại táo.
It appears as though Apple is using the same strategy now that it used with the iPhone 6s
Có vẻ Apple đang sử dụng cùng một chiến lược mà nó đã sử
Many developers have given up on their wearable apps, though Apple's new device may breathe some new life into the segment.
Nhiều nhà phát triển đã từ bỏ ứng dụng của họ, mặc dù thiết bị mới của Apple có thể đem lại một luồng gió mới.
Results: 908, Time: 0.0366

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese