GATHERING IN in Vietnamese translation

['gæðəriŋ in]
['gæðəriŋ in]
tập trung tại
gather in
concentrated in
centered in
focused at
centralized at
concentration at
congregate in
centrally at
tụ tập tại
gather at
congregate at
assembled in
gathering in
tụ họp ở
gathered in
thu thập trong
collect in
gathered in
harvested in
tập hợp trong
gather in
assembled in
rallied in
tập họp tại
gathered in
assembled in
đang họp tại
are meeting in
were meeting in
gathering in
gathering vào

Examples of using Gathering in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People usually begin gathering in the main square within the park from around 7 pm onwards, and things start getting
Mọi người thường bắt đầu tụ tập ở quảng trường chính trong công viên vào khoảng 7h tối trở đi
World leaders are gathering in Ghana for the funeral of the late president John Atta Mills, who died suddenly on July 24.
Các nhà lãnh đạo thế giới đang có mặt ở Ghana để dự tang lễ của cố tổng thống John Atta Mills, người đã đột ngột qua đời hôm 24/ 7.
The people started gathering in the San Marco Square for reunions and to dance.
Người dân thành phố đã tụ tập tại quảng trường San Marco để nhảy múa và hát hò.
Garver said a large group of vehicles was detected gathering in neighborhoods southwest of Falluja, west of the Tofaha Bridge,
Theo ông Gaver, một nhóm gồm nhiều phương tiện đã bị phát hiện tập trung ở khu vực phía tây Fallujah,
Gathering in one game will help you become a true master in that game, after the failure you will acquire the winning method.
Chỉ tập hợp vào một trò sẽ giúp bạn trở nên một cao thủ thực sự trong trò đó, sau các thất bại các bạn sẽ tậu được phương thức chiến thắng.
Representatives from nearly 200 nations are gathering in Durban, South Africa for an annual United Nations conference on climate change.
Đại diện thuộc gần 200 quốc gia đang qui tụ tại Durban, Nam Phi, dự hội nghị hàng năm của Liên Hiệp Quốc về biến đổi khí hậu.
Several thousand migrants, mostly from Central America, have been gathering in Tijuana in hopes of entering the US.
Hàng ngàn người di cư, phần lớn là từ Trung Mỹ đã tụ tập lại ở Tijuana với niềm hy vọng được bước chân vào Mỹ.
We will be gathering in the lower gymnasium at 2:45 this afternoon.
Chúng ta sẽ tập trung ở phòng thể dục bên dưới lúc 2: 45 chiều nay.
The morning of Seollal begins with the family members gathering in their hanbok an ancestral rite.
Buổi sáng của Seollal bắt đầu bằng việc các thành viên trong gia đình tụ họp trong trang phục truyền thống Hanbok đẹp mắt, hành lễ trước tổ tiên.
Delegates began gathering in Philadelphia for a convention to draw up the U.S. Constitution.
Các đại biểu bắt đầu nhóm họp tại Philadelphia cho một cuộc hội nghị soạn thảo hiến pháp Hoa Kỳ.
millions of people are gathering in one place.
hàng triệu người đang tụ tập ở một nơi.
then that would save us gathering in for a meeting.
thế để dành cho chúng ta tập hợp vào cho một buổi nhóm.
While working with his new partner, many undeads are seen gathering in Boston.
Trong khi làm việc với đối tác mới của mình, nhiều người dưới quyền được nhìn thấy đang tụ tập ở Boston.
they went to school, everyone was gathering in the living room of the Witch's Manor.
mọi người đều tập trung trong phòng khách của Ngôi nhà của Phù thủy.
While working with his new partner, all the undeads spotted gathering in Boston.
Trong khi làm việc với đối tác mới của mình, nhiều người dưới quyền được nhìn thấy đang tụ tập ở Boston.
helps to stop ants and other pests from gathering in your room.
các loài gây hại khác tụ tập trong phòng của bạn.
Thank you for gathering in watchfulness and care for these two precious lives.
Cho hai sinh mạng quý giá này. Cảm ơn các bạn đã tập hợp trong sự quan sát và cẩn thận.
built"beehive" tombs for their dead and engaged in hunting and gathering in the area.
tham gia săn bắt và hái lượm trong khu vực.
then that'd save us gathering in for a meeting.
thế để dành cho chúng ta tập hợp vào cho một buổi nhóm.
At this same gathering in Bali, ASEAN
Cũng trong hội nghị này tại Bali, ASEAN
Results: 113, Time: 0.0617

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese