GET TO WHERE in Vietnamese translation

[get tə weər]
[get tə weər]
đến được nơi
get to where
tới được nơi
to get to where

Examples of using Get to where in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Robots may help humanity get to where it wants to be faster,
Người máy có thể giúp chúng ta đến được những nơi mà chúng ta muốn nhanh hơn,
Not only will it help you get to where you are going,
Không chỉ nó sẽ giúp bạn có được đến nơi mà bạn đang đi,
I will eventually get to where I want to be.
một lúc nào đó, tôi sẽ đến được nơi mà tôi mong muốn.
Sales is all about serving and helping others get to where they want to go.
Sales chính là việc phục vụ và giúp đỡ những người khác tới được nơi mà họ muốn đến.
He likes knowing that other men cannot easily get to where he is trying to go.
Anh ấy thích biết được rằng những người đàn ông khác không dễ dàng gì đến được nơi mà anh ấy đang cố đi đến..
what other people think, you will never get to where you need to go in life.
bạn sẽ không bao giờ đến được nơi mà bạn cần đến trong cuộc sống.
I know if I keep doing this I will eventually get to where I want to be.
Và tôi biết là nếu tôi cứ đi, thì một lúc nào đó, tôi sẽ đến được nơi mà tôi mong muốn.
Just make sure its showing your hardware configuration shutdown and will get to where else to put it.
Chỉ cần chắc chắn rằng nó hiển thị tắt cấu hình phần cứng của bạn và sẽ đi đến nơi khác để đặt nó.
Your ambition must remain strong and unwavering until you get to where you want to be in your career.
Tham vọng quý vị vẫn phải mạnh mẽ và vững chắc cho đến khi bạn nhận được đến nơi mà bạn muốn được trong sự nghiệp của bạn.
not to make mistakes, and so get to where they are waiting for us with so much love.
và nhờ đó đến được nơi mọi người đang chờ đợi chúng ta với biết bao tình yêu thương.
no matter what happened I believed I would eventually get to where I needed to go.
tôi tin rằng cuối cùng tôi sẽ đến được nơi tôi cần đến..
Logistics(making sure that things and trucks get to where they need to be on time) is a tricky business
Logistics( và đảm bảo rằng mọi thứ và xe tải được đến nơi mà họ cần phải đến đúng giờ)
road so as not to make mistakes, and so get to where they are waiting for us with so much love.
để chúng ta không đi lạc lối, và đến được nơi mà chúng ta đang được mong chờ với rất nhiều Tình Yêu.
if you keep learning you will have more successes than failures, and the mistakes you make along the way will help you get to where you want to go.”.
những thất bại bạn mắc phải trong quá trình trưởng thành sẽ giúp bạn đến được nơi mình cần đến.'.
the road so as not to make mistakes, and so get to where they are waiting for us with so much love.
và nhờ thế chúng ta đến được nơi những người đi trước đang chờ đợi chúng ta với tình thương mến dạt dào.
I have never been more confident that together we will get to where we need to go,” the president said at a speech Thursday afternoon at the Andrew P. Sanchez Community Center in Lower Ninth Ward of New Orleans.
tin tưởng hơn lúc này rằng cùng nhau chúng ta sẽ đến được nơi chúng ta cần đến”, ông Obama khẳng định trong bài phát biểu tại Trung tâm cộng đồng Andrew P. Sanchez.
this city is moving in the right direction and I have never been more confident that together we will get to where we need to go,” the president said at a speech Thursday afternoon at the Andrew P. Sanchez Community Center….
tin tưởng hơn lúc này rằng cùng nhau chúng ta sẽ đến được nơi chúng ta cần đến”, ông Obama khẳng định trong bài phát biểu tại Trung tâm cộng đồng Andrew P. Sanchez.
This ensures that the data gets to where it needs to go.
Đảm bảo rằng thông tin đến được nơi cần đến..
Otherwise, you wouldn't have gotten to where you are right now.
Nếu không phải như vậy, thì ngươi đã chẳng đến nơi mà hiện thời ngươi đang hiện diện.
Everyone who got to where they are had to begin from where they were, just like you.
Những người đến được nơi họ đang có mặt đều bắt đầu từ nơi họ đã từng ở, giống như bạn vậy.
Results: 47, Time: 0.0446

Get to where in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese