GO WITH THEM in Vietnamese translation

[gəʊ wið ðem]
[gəʊ wið ðem]
đi với họ
go with them
leaving with them
come with them
take with them
walks with them
traveled with them
accompany them
hang out with them
đi với chúng nó
đi cùng với chúng
go with them
accompany them
đến với họ
to them
to come to them
come their
reach them
to their
of going over to
to him
đi với bọn chúng
sẽ đến với chúng

Examples of using Go with them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Go with them. Sheryl?
Sheryl? Tôi đi với họ.
Uncle Charlie go with them instead.
Chú Charlie đi cùng chúng thay tôi.
Sheryl? Go with them.
Sheryl? Tôi đi với họ.
No, you go with them.
Go with them.
Vào với họ đi.
Go with them.
Go with them.
đi cùng họ đi..
I must go with them!
Em phải đi với mọi người.
Sheryl? Go with them.
Tôi đi với họ. Sheryl?
You better go with them.
Em nên đi cùng họ.
Go with them.
Theo họ đi!
You must go with them.
Em phải đi với mọi người.
Go. Go with them.
Đi đi. Đi với bọn họ.
Go with them. Sheryl?
Tôi đi với họ. Sheryl?
Telésforo! Go with them!
Telésforo! Đi với chúng đi!.
I will go with them.
Tôi sẽ đi cùng họ.
You want go with them.
Anh muốn đi cùng họ.
Whatever they want, you go with them, and they will kill you.
chúng muốn gì, cô mà đi với chúng, thì chúng sẽ giết cô.
Only you can go with them.
Nhưng cậu sẽ đi cùng họ.
You go with them, you're making that choice yourself.
Nhưng nếu cô đi với chúng, tôi biết cô đã lựa chọn gì rồi.
Results: 268, Time: 0.0648

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese