GUESTS in Vietnamese translation

[gests]
[gests]
khách
guests
visitors
customers
client
passenger
tourists
objective
travelers
hotel
consumers
guests

Examples of using Guests in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dear guests of Israel!
Thưa các vị khách quý Israel!
Chances are that many of your guests will know one another.
Cơ hội nhiều vị khách mời của bạn sẽ biết nhau.
There's a good chance that many of your guests will know one another.
Cơ hội nhiều vị khách mời của bạn sẽ biết nhau.
Guests are not permitted to save seats.
Quý khách hàng không được phép giữ chỗ.
The point is to make your guests feel comfortable.
Điều quan trọng là khiến cho những vị khách của mình cảm thấy thoải mái.
And invited guests are able to attend the event.
Cùng các vị Khách quý được mời đến tham dự sự kiện.
Visitors to Bhutan must either be guests of the government or tourists.
Những người đến thăm Bhutan phải là khách du lịch hoặc khách của chính phủ.
I pity the guests.
Rất tiếc cho quý khách.
And why bring guests??
Vì sao lại mời khách?"?
How do they handle guests who start to drink too much?
Làm gì với những người khách uống quá chén?
Guests drink at a wedding.
Rượu mời trong đám cưới.
Foreign visitors to Bhutan must either be guests of the government or tourists.
Những người đến thăm Bhutan phải là khách du lịch hoặc khách của chính phủ.
It will serve to make your guests feel at ease.
Họ sẽ giúp cho khách mời của bạn cảm thấy thoải mái thư giãn.
What do they do about guests who drink too much?
Làm gì với những người khách uống quá chén?
The guests are having a good visit.
Quý khách hàng đang bốc thăm may mắn.
For me, my guests are the stars.
Đối với những lữ khách, các ngôi sao là kẻ dẫn đường.
We were treated as very special guests.
Chúng tôi được ăn như những vị khách mời đặc biệt.
HAA will offer guests 2 options to choose from.
Hàng không Hải Âu cung cấp cho quý khách 2 lựa chọn như sau.
Welcoming guests with bread and salt is an ancient Bulgarian tradition.
Đón khách quý bằng bánh mì và muối là truyền thống lâu đời của người dân Nga.
They are our guests, Stephen.
Đồng thời là khách quý của ta đấy, Steven.
Results: 19707, Time: 0.0588

Top dictionary queries

English - Vietnamese