TRIỆU DU KHÁCH in English translation

Examples of using Triệu du khách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gần như không thể chống nổi sức quyến rũ của thủ đô nước Pháp- hơn 16 triệu du khách đã đồng ý với điều này.
It is almost impossible to withstand the charms of France's capital and over 16 million travelers will agree to it.
thu hút hơn 54 triệu du khách mỗi năm.
pulling in more than 54 million guests every year.
gần một triệu du khách( chủ yếu từ Nga) đã đến Abkhazia vào năm 2007.
almost a million tourists(mainly from Russia) came to Abkhazia in 2007.
Khoảng 10 triệu du khách sử dụng Touch' n Go cho tàu điện ngầm, xe buýt, đường cao tốc và bãi đậu xe.
Around 10 million travellers use Touch‘n Go for subways, buses, tollways, and car parks.
hơn 30 triệu du khách nước ngoài đã đến thăm đất nước này trong năm 2017.
in 2017, according to the Bank of Greece, more than 30 million travelers from abroad visited the country;
thành phố này đón nhận hơn 50 triệu du khách mỗi năm.
the city receives far more than 50 million guests per year.
China Eastern phục vụ gần 80 triệu du khách mỗi năm và nằm trong số 5 hãng hàng không hàng đầu thế giới về khối lượng vận tải hành khách..
China Eastern serves nearly 80 million travellers annually and ranks among the world's top 5 airlines in terms of passenger transportation volume.
Thị trưởng Michael Bloomberg cho biết, mục tiêu của thành phố là thu hút 50 triệu du khách mỗi năm.
Mayor Michael Bloomberg has said he wants the city to attract 50 million travelers each year by 2015.
thu hút hơn 9 triệu du khách mỗi năm.
which draw in more than 9 million guests every year.
Gần như không thể chống nổi sức quyến rũ của thủ đô nước Pháp- hơn 16 triệu du khách đã đồng ý với điều này.
It is almost impossible to resist the charm of the French capital, and it is clear that more than 19 million travelers agree.
thấy một 48% tăng, tổng cộng 57 triệu du khách từ 38.5 triệu 2014.
totalling 57 million travellers from 38.5 million in 2014.
Bảng xếp hạng của Skytrax dựa trên con số ấn tượng 19,87 triệu du khách đến từ 105 quốc gia.
The Skytrax rankings are based on the impressions of 19.87 million travelers from 105 different countries.
Sân bay Chopin của Warsawa cho hay, trong năm ngoái, số lượng hành khách tăng mạnh nhất trong số các sân bay của EU mà đón khoảng 10 đến 25 triệu du khách.
Warsaw's Chopin Airport says it saw the biggest increase in passenger numbers last year among EU airports that handle 10 to 25 million travellers.
hằng năm có khoảng 3 triệu du khách ghé thăm đất nước này.
Costa Rican Tourism Board, about 3 million travelers visit the country every year.
Gần như không thể chống nổi sức quyến rũ của thủ đô nước Pháp- hơn 16 triệu du khách đã đồng ý với điều này.
It's nearly impossible to resist the charms of France's capital-and more than 19 million travelers obviously agree.
Kuala Lumpur là thành phố được tham quan nhiều thứ sáu trên thế giới, với 8,9 triệu du khách mỗi năm.
Kuala Lumpur is the sixth most visited city in the world, with 8.9 million tourist per year.
Nhà thờ Thánh tâm Paris chào đón hơn 10 triệu du khách ghé thăm mỗi năm, trong khi Nhà thờ Đức Bà chào đón hơn 13 triệu du khách ghé thăm mỗi năm.
The Sacre-Coeur welcomes more than 10 millions visitors per year, while the Notre Dame welcomes about 13 millions visitors per year.
Với hơn 10 triệu du khách mỗi năm, Côte d' Azur tại miền đông nam là điểm đến du lịch đứng thứ hai của Pháp,
With more than 10 millions tourists a year, the French Riviera(French: Côte d'Azur), in Southeast France, is the second leading tourist destination in the country,
Vì SlideShare có hơn một triệu du khách mỗi ngày, nhóm được sử dụng để tính năng phát triển có ít nhất 100.000 người sẽ sử dụng.
Because SlideShare has more than a million visitors a day, the team is used to developing features that at least 100,000 people will use.
Với những sòng bạc sáng choang, những đêm dài bất tận và hàng chục triệu du khách, Las Vegas trong trí tượng tưởng của quốc tế là một thành phố lớn.
With bright casinos, endless nights and tens of millions of visitors, Las Vegas in the imagination of the world is huge.
Results: 1071, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English