GUESTS CAN RELAX in Vietnamese translation

[gests kæn ri'læks]
[gests kæn ri'læks]
du khách có thể thư giãn
guests can relax
visitors can relax
tourists can relax
visitors can unwind
khách có thể thư giãn
guests can relax
quý khách có thể thư giãn
guests can relax
du khách có thể nghỉ ngơi
visitors can rest
guests can relax

Examples of using Guests can relax in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Guests can relax in the backyard garden at Branson Vacation Inn and Suites.
Quý khách có thể thư giãn tại hồ bơi hoặc khu vườn sân sau kiểu phương Đông tại Branson Vacation Inn and Suites.
Guests can relax in the top-floor indoor swimming pool at La Tour Belvédѐre Montreal.
Du khách có thể thư giãn trong hồ bơi trong nhà trên tầng thượng của La Tour Belvédѐre Montreal.
Fine dining restaurants often create a gentle atmosphere so guests can relax, so noise will affect other guests..
Những nhà hàng fine dining thường tạo bầu không khí nhẹ nhàng để thực khách có thể thư giãn, nên những tiếng động ồn ào sẽ gây ảnh hưởng đến người xung quanh.
Guests can relax in the traditional bar, Le Breton, where regional wine
Quý khách có thể thư giãn tại quầy bar“ Le Breton” truyền thống,
Guests can relax in the Leo90 bar
Du khách có thể thư giãn tại quầy bar Leo90
Light snacks and evening meals are served in Thyme restaurant and guests can relax with a drink in the bar area.
Các món ăn nhẹ và bữa tối được phục vụ trong nhà hàng Thyme và khách có thể thư giãn với đồ uống trong khu vực bar.
Guests can relax with a massage at the spa or enjoy lovely city
Quý khách có thể thư giãn với các liệu pháp massage tại spa
Guests can relax in the common lounge by the open fire watching TV
Du khách có thể thư giãn tại sảnh chung bằng lửa mở xem TV
After a busy day exploring Seattle, guests can relax and watch cable TV….
Sau một ngày bận rộn khám phá thành phố Seattle, khách có thể thư giãn và xem TV truyền hình cáp.
Guests can relax by the free-form pool surrounded by tropical gardens.
Du khách có thể thư giãn bên hồ bơi dạng tự do được bao quanh bởi khu vườn nhiệt đới.
After a long day out and about, guests can relax with a massage.
Sau cả ngày dài ra ngoài khám phá, quý khách có thể thư giãn với liệu pháp mát- xa.
gardens with exotic plants, where guests can relax while enjoying meals or drinks.
nơi khách có thể thư giãn trong khi thưởng thức bữa ăn hoặc thức uống.
A TV and a fridge are provided, and guests can relax in yukata robes.
Tivi và tủ lạnh được cung cấp, và khách có thể thư giãn trong yukata robes.
Guests can relax in the luxury bedrooms which is the most special preference at the hotel.
Du khách có thể nghỉ ngơi thoải mái ở những phòng ngủ cao cấp, được ưu đãi đặc biệt nhất khách sạn.
In its Lobby bar, guests can relax while sipping a drink.
Và tại quầy Bar góc đường, khách hàng sẽ được thư giãn trong khi nhấm nháp một ly đồ uống.
Guests can relax at the hotel's Epoch Health Club or make use of services
Du khách có thể thư giãn tại Câu lạc bộ Sức khỏe của khách sạn
Guests can relax and enjoy some fine dining in the restaurant or stay fit using the modern exercised equipment,
Khách có thể thư giãn và thưởng thức một số bữa ăn ngon trong nhà hàng của chúng tôi hoặc giữ dáng bằng
After a workout on the cardio machines in the fitness center, guests can relax with a body treatment or try an Asian specialty in one of two lounges.
Sau khi tập luyện trên máy cardio ở trung tâm thể dục thẩm mỹ, du khách có thể thư giãn với trị liệu cơ thể hoặc thử một đặc sản châu Á tại một trong hai phòng chờ.
After a day of sightseeing, guests can relax in the living room while watching TV or browsing the Internet
Sau một ngày tham quan, du khách có thể thư giãn trong phòng sinh hoạt đồng thời xem TV
Guests can relax with a game of billiards,
Quý khách có thể thư giãn bằng cách chơi bida,
Results: 99, Time: 0.0489

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese