HAVING A WEBSITE in Vietnamese translation

có một trang web
have a website
there's a website
there is one site
having a single site
có website
have a website
website exists
get a website
một website
one website
one site
single website
new website
website is
having a website

Examples of using Having a website in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Not having a website means you are missing out on a huge number of customers.
Nếu không có website nghĩa là bạn đã bỏ lỡ một lượng khách hàng lớn.
This new trend of buying behaviour is emphasising the importance of having a website for businesses.
Xu hướng hành vi mua sắm này nhấn mạnh tầm quan trọng của một website đối với các doanh nghiệp.
Having a website will be more convenient for your customers and prospects.
Có một trang web sẽ được thuận tiện hơn cho khách hàng và tiềm năng của bạn.
Imagine going from not having a website to having a finished site live on the internet in a handful of hours, maybe even sooner.
Hãy tưởng tượng đi từ việc không có website nào cả đến một website hoàn thành trực tiếp trên internet trong một vài giờ, thậm chí thể sớm hơn.
Having a website gives you a chance to gain more clients that can help your business grow.
Có một trang web cung cấp cho bạn một cơ hội để được nhiều khách hàng trung thành hơn thể giúp doanh nghiệp của bạn phát triển.
Having a website with many keywords on the top, you can navigate
Có website nhiều từ khóa lên top
Having a website in customer's local language will help you build better relations with your clients.
Có một trang web bằng nhiều ngôn ngữ địa phương của khách hàng sẽ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng của bạn.
But, to be successful, having a website is not enough, your website must
Nhưng, để đạt được thành công thì có website thôi vẫn chưa đủ,
Having a website will draw new customers to your business and give you more money.
Có một trang web sẽ thu hút khách hàng mới cho doanh nghiệp của bạn và giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn.
Having a website that works perfectly on mobile devices is particularly important.
Một trang web có khả năng hoạt động tốt trên các thiết bị di động là rất quan trọng.
Having a website that is multilingual illustrates that you are thinking about the customer.
Một trang web đa ngôn ngữ cho thấy bạn đang suy nghĩ về khách hàng.
Having a website but not knowing how people use it is like talking without listening.
Có một website mà không biết mọi người sử dụng nó như thế nào cũng giống như là nói chuyện mà không cần nghe.
Therefore, by not having a website, you will be missing a big piece of the pie.
Vì vậy, không có trang web, bạn sẽ bỏ lỡ một phần lớn chiếc bánh.
In today's day and age, having a website is crucial for almost anyone,
Vào thời buổi này, việc có trang web rất quan trọng đối với hầu hết mọi người,
RSS works by having a website maintain a list of notifications in the standard way on the website..
RSS hoạt động bằng cách, để trang web duy trì một danh sách các thông báo trên trang web của họ theo cách tiêu chuẩn.
If we use the same instance from the paragraph above for the first five years of having a website your costs will be $10,417.00.
Nếu chúng tôi sử dụng cùng một ví dụ như trên trong năm năm đầu tiên có trang web, chi phí của bạn sẽ là$ 10.417.00.
If we use the same example from the paragraph above for the first five years of having a website your costs will be $10,417.00.
Nếu chúng tôi sử dụng cùng một ví dụ như trên trong năm năm đầu tiên có trang web, chi phí của bạn sẽ là$ 10.417.00.
then having a website and blog- each with separate domain names- would allow you to have more results per page.
thì việc có website và blog- chia tách, với tên miền riêng- sẽ cho phép bạn nhiều kết quả hơn mỗi trang.
For example, if you make traditionally styled diamond jewelry, having a website that looks like shredded cardboard with edgy fonts and images taped to the cardboard
Ví dụ, nếu bạn làm trang sức kim cương theo phong cách truyền thống, một trang web trông như tấm bìa cứng nát bươm,
you are actually ignoring hundreds of potential customers by not having a website.
hàng ngàn khách hàng tiềm năng nếu không có trang web.
Results: 50, Time: 0.0425

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese