HE'S USING in Vietnamese translation

[hiːz 'juːziŋ]
[hiːz 'juːziŋ]
hắn dùng
he used
he took
anh ấy đang sử dụng
he's using
anh ta đang dùng
he's taking
he's using
ông ta đang dùng
ông ấy đang sử dụng
he is using
ổng đang dùng

Examples of using He's using in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He's using a witch's hex!
Hắn sử dụng ma thuật phù thủy!
He's using the witch's hex!
Hắn sử dụng ma thuật phù thủy!
He's using the names of famous mathematicians as a cover.
Hắn sử dụng tên của những toán học gia nổi tiếng làm vỏ bọc.
He's using his right?
Hắn đây là đang dùng quyền sao?
He's using the power lines as a conduit.
Anh ta dùng đường dây điện như một máng nước.
He's using him as bait to get to you and me.
Ông ta dùng nó làm mồi nhử cả anh và em.
It means he's using the special move.
Có nghĩa anh ta đang sử dụng chiêu thức đặc biệt.
We also see the name and type of the smartphone he's using(iPhone 5s).
Chúng tôi cũng biết được tên smartphone anh ta sử dụng( iPhone 5s).
He's using your mother's maiden name.
Nó dùng họ của mẹ nó..
He's using this rooftop as a staging ground.
Anh ta Sử dụng mái nhà này làm bàn đạp.
He's using a billy, too.
Hắn còn dùng dùi cui nữa.
This is what he's using to kill them.
Và đây là thứ để ông ta dùng để giết họ.
He's using personal messengers.
Đang sử dụng tin nhắn cá nhân.
He's using it to get better.
Nó sử dụng để được tốt hơn.
He's using my name.".
Cô ấy sử dụng tên của tôi.".
He's using magic.
Hắn đang dùng phép thuật.
We know the name he's using on his passport--Arthur Butterfield.".
Chúng ta biết cái tên, đang dùng trên hộ chiếu của hắn- Arthur Butterfield.
No more than he's using her.
Vâng… còn hơn anh ta dùng cô ấy.
He's using you as bait.
Anh ta dùng anh làm mồi nhử.
He's using these events to divide us!
Hắn đang dùng kế ly gián để chia rẽ chúng ta đó!
Results: 216, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese