HE LISTENS in Vietnamese translation

[hiː 'lisnz]
[hiː 'lisnz]
nghe
listen
hear
sound
look
ông lắng nghe
he listened
anh ấy lắng nghe
he listened

Examples of using He listens in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your doctor, he listens to your heart.
Bác sĩ lắng nghe tim của ta.
He listens carefully to pinpoint his target. Yet.
Chưa được. Nó nghe một cách cẩn thận để xác định mục tiêu.
He listens with his whole body. He listens..
Anh ấy có lắng nghe. Anh ấy lắng nghe bằng cả cơ thể.
Okay. This is the song he listens to before every game.
Đây là bài hát anh ấy nghe trước mọi trận đấu. Được rồi.
Number three, he listens to violin music all the time.
Ba, ông nghe thường xuyên nghe nhạc vĩ cầm.
He listens to violin music all the time. Number three.
Ba, ông nghe thường xuyên nghe nhạc vĩ cầm.
If he listens to me, he will be all right.
Nếu anh ấy nghe tôi, anh ấy sẽ ổn thôi.
This is the song he listens to before every game. Okay.
Đây là bài hát anh ấy nghe trước mọi trận đấu. Được rồi.
He listens to a lot of music.
Anh ấy nghe nhiều nhạc.
You have fun. He listens.
Ông ta lắng nghe, vui tính.
And all he listens to is rap.
Cậu ta nghe rap.
Martha tells me he listens to you.
Martha nói là ông ấy nghe cô.
He listens to me.
Cậu ấy sẽ nghe tôi thôi.
He listens to me.
Anh ta nghe lời tôi mà.
I bet he listens to dance music.
Tôi cá là anh ta nghe nhạc nhảy.
He listens to you?
Hắn ta nghe lời em?
He listens when I talk now.
Ông ấy lắng nghe khi chị nói.
He listens to me.
Anh ấy nghe lời tôi.
He listens for a living, and she doesn't speak.
Anh ấy nghe để làm ăn, còn cô ấy thì ít nói.
You pay for it, so he listens very attentively.
Bạn trả tiền cho điều đó, cho nên ông ta nghe rất chăm chú.
Results: 116, Time: 0.1339

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese