HIGHLY USEFUL in Vietnamese translation

['haili 'juːsfəl]
['haili 'juːsfəl]
rất hữu ích
is useful
is very useful
be very helpful
very helpful
highly useful
extremely useful
extremely helpful
really helpful
is so helpful
hữu ích cao
highly useful
hữu dụng cao
highly useful

Examples of using Highly useful in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
the Defence Signals Directorate, now the Australian Signals Directorate,“has been able to continue to cover the talks, providing highly useful intelligence for interested US customers” by putting the unnamed law firm under surveillance.
cung cấp tình báo hữu dụng cao cho các khách hàng Mỹ có quan tâm” bằng việc đặt hãng luật không được nêu tên đó dưới sự giám sát.
Highly useful if you search for something.
Rất hữu ích nếu bạn đang tìm kiếm những thứ.
Comfrey is still highly useful for external uses.
Comfrey vẫn còn rất hữu ích cho việc sử dụng bên ngoài.
but still highly useful.
nhưng vẫn rất hữu ích.
There's no doubting that they are highly useful.
Không nghi ngờ gì, chúng cực kỳ hữu ích.
It is a highly useful plugin, and its totally free.
Nó là một plugin rất hữu ích, và nó hoàn toàn miễn phí.
Almost everyone has one on their smartphone which makes them highly useful.
Hầu như bạn nào cũng có trong tay 1 chiếc Smartphone, nó rất tiện lợi.
In doing so, it does the highly useful service of maturity transformation;
Khi làm như vậy, nó làm dịch vụ chuyển đổi kỳ hạn rất hữu ích;
This enables the polyphenol highly useful for healing a multitude of signs of inflammation.
Điều này cho phép polyphenol rất hữu ích để chữa lành vô số dấu hiệu viêm.
To change this, the provision of online deliberation platforms would be highly useful.
Để thay đổi điều này, việc cung cấp các nền tảng thảo luận trực tuyến sẽ là điều rất hữu ích.
Petroleum is sometimes called‘black gold' because it is highly useful for us.
Dầu mỏ đôi khi được gọi là" vàng đen" bởi vì nó cực kỳ hữu ích cho chúng ta.
All the fundamentals of highly useful online accounting software are present here, such as.
Tất cả các nguyên tắc cơ bản của phần mềm kế toán online rất hữu ích là hiện nay ở đây, chẳng hạn như.
Without a doubt, the processes of biological evolution must have developed this highly useful mechanism.
Không nghi ngờ gì nữa, các quá trình tiến hóa sinh học phải phát triển cơ chế rất hữu ích này.
They're watching the videos that appear on YouTube because they find them highly useful.
Họ xem các video quảng cáo trên YouTube vì nó hữu ích.
Unlimited Email Accounts- This is a highly useful feature provided by most web hosting companies.
Tài khoản email không giới hạn: Đây là một tính năng rất hữu ích được cung cấp bởi hầu hết các công ty lưu trữ web.
He said the data has proved highly useful in today's world of shrinking newsroom budgets.
Ông tin rằng các dữ liệu này rấtích trong thế giới ngày nay khi ngân sách cho các tòa soạn ngày càng bị thu hẹp.
Blue Apatite is a highly useful stone, to encourage the growth of your spirituality and health.
Blue Apatit là một loại đá rất hữu ích, để khuyến khích sự phát triển của tâm linh và sức khỏe của bạn.
I have seen them rank in Google's top 10, because they're highly useful.
Loại content này có thể đạt xếp hạng trong top 10 ở Google, bởi vì chúng cực kỳ hữu ích.
Organizations often produce highly useful newsletters for members, along with services for networking, answering questions.
Tổ chức thường sản xuất các bản tin rất hữu ích cho các thành viên cùng với các dịch vụ mạng, câu hỏi trả lời….
The potassium content of cucumber makes it highly useful for conditions of high and low blood pressure.
Hàm lượng potassium trong dưa chuột rất hữu ích cho những điều kiện về huyết áp cao và thấp.
Results: 304, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese