HOPE TO CONTINUE in Vietnamese translation

[həʊp tə kən'tinjuː]
[həʊp tə kən'tinjuː]
hy vọng sẽ tiếp tục
hope to continue
expect to continue
hope to keep
hope to resume
will hopefully continue
expect to keep
muốn tiếp tục
want to continue
want to keep
wish to continue
would like to continue
want to go on
wish to proceed
want to proceed
wish to further
want to further
would like to keep
sẽ tiếp tục
will continue
would continue
will keep
will resume
will further
will go on
shall continue
would go on
will remain
should continue
hi vọng sẽ tiếp tục
hope to continue
hope to keep
hy vọng đi tiếp
mong sẽ tiếp tục
look forward to continuing
hope to continue

Examples of using Hope to continue in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Later, when almost losing hope to continue her search, she found me.
Sau đó, khi đã gần như mất đi hy vọng để tiếp tục cuộc tìm kiếm, vị ấy tìm thấy tôi.
I hope to continue the Ukrainian issue will be to unite the entire American political elite, and on the Ukrainian question will remain among the priorities.
Tôi hy vọng tiếp tới vấn đề Ukraina sẽ đoàn kết toàn bộ giới chính trị Mỹ, và về vấn đề Ukraina sẽ vẫn là một trong những ưu tiên.
We hope to continue dialog with our colleagues in Sri Lanka about these topics.
Chúng tôi hy vọng tiếp tục hợp tác với phía Việt Nam về các vấn đề này.
CCEvents hope you success and hope to continue to cooperate with Adam Store in the next event.
CCEvents xin kính chúc quý khách mã đáo thành công và mong rằng sẽ tiếp tục hợp tác với Adam Store trong những sự kiện tiếp theo.
I plan on releasing another single before the complete album is released, and I hope to continue to show new sides of myself.”.
Tôi có kế hoạch tung một single khác trước khi tung album hoàn chỉnh, và tôi hy vọng tiếp tục thể hiện một khía cạnh mới của chính mình.”.
a goal that I had set, now we hope to continue like this.
tôi đã chuẩn bị, giờ đây chúng tôi hy vọng tiếp tục như thế.
Speaking to the Kyodo news agency, Miura said:“I will always play my heart out and hope to continue to grow(as a player).”.
Hãng tin Kyodo dẫn phát biểu của Kazu Miura:“ Tôi sẽ luôn thi đấu bằng cả trái tim và hy vọng tiếp tục tiến bộ trên tư cách là cầu thủ”.
We hope to continue creating more opportunities for businesses joining Samsung's supply chain, ultimately helping us raise our global competitiveness as well
Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục tạo thêm được nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng của Samsung,
This was considered an important step for SCG Chemicals and we hope to continue developing more plastic innovations for sustainable living and a bright future.
Đây được coi là một bước quan trọng đối với SCG Chemicals và chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục phát triển nhiều cải tiến về nhựa cho cuộc sống bền vững và một tương lai tươi sáng.
The OTW has been serving the interests of fans for ten years now, and we hope to continue that work and improve our projects
OTW đã phục vụ lợi ích của fan được mười năm, và chúng tôi muốn tiếp tục hoàn thiện các dự án
Even if it's a new year and things may change, I hope to continue our partnership and keep up this bond efficiently for many more years to come.
Ngay cả khi đó là một năm mới và những thứ có thể thay đổi, tôi hy vọng sẽ tiếp tục hợp tác của chúng tôi và theo kịp trái phiếu này một cách hiệu quả trong nhiều năm nữa sắp tới.
very fast connection kick, bringing the table to equalize and rekindled hope to continue for Vietnam U18.
mang về bàn gỡ hòa và nhen nhóm hy vọng đi tiếp cho U18 Việt Nam.
We hope to continue to educate and expose new generations to the regional diversity of India
Chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục giáo dục và đưa các thế hệ mới đến
What mathematicians have found- and hope to continue to find- is that certain probability measures on random geometries are special,
Những gì các nhà toán học đã tìm thấy- và hy vọng sẽ tiếp tục tìm thấy- là các biện pháp xác suất
He went on to add:"I now look forward to a life outside of Westminster, but hope to continue to play a part in public service and to make a real
Bây giờ tôi mong một cuộc sống bên ngoài Westminster, nhưng hy vọng sẽ tiếp tục tham gia một phần vào các dịch vụ công
Birthdays have always been a part of Facebook, and we hope to continue providing you with a variety of experiences that make celebrating on the platform fun and meaningful for you and your friends.
Sinh nhật luôn là một phần của Facebook và chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn nhiều trải nghiệm làm cho lễ kỷ niệm trên nền tảng vui nhộn và có ý nghĩa đối với bạn và bạn bè của bạn.
This trust is a cornerstone of our work, and we hope to continue creating new products with our technology to maintain and enhance the wellness of people worldwide.
Sự tin tưởng này là nền tảng của công việc của chúng tôi, và chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục tạo ra các sản phẩm mới với công nghệ của chúng tôi để duy trì và nâng cao sức khỏe của người dân trên toàn thế giới.
It has to be said that several budget travellers who book cheap flights to New York and hope to continue their austerity, make reservations with East Village Bed and Coffee.
Nó phải được cho biết rằng một số du khách ngân sách đặt chuyến bay giá rẻ đến New York và hy vọng sẽ tiếp tục thắt lưng buộc bụng của họ, làm cho đặt phòng với giường ngủ East Village và cà phê.
All international agreements and our commitment remains valid. with all countries of the world, we hope to continue our good relations.
Tất cả các thỏa thuận và cam kết quốc tế của Thổ Nhĩ Kỳ vẫn có giá trị và hy vọng sẽ tiếp tục mối quan hệ tốt đẹp của chúng tôi với tất cả các nước trên thế giới.
Pacif-Japan Co. is that we both simply love what we do, and we hope to continue to be partners
chỉ đơn giản là yêu thích những gì chúng tôi làm, và chúng tôi hy vọng sẽ tiếp tục là đối tác
Results: 112, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese