HOW CAN YOU BE SURE in Vietnamese translation

[haʊ kæn juː biː ʃʊər]
[haʊ kæn juː biː ʃʊər]
làm thế nào bạn có thể chắc chắn
how can you be sure
how can you make sure
sao anh có thể chắc chắn
sao ông chắc
sao anh chắc chắn
làm sao anh chắc là
sao cậu dám chắc
làm sao bạn chắc

Examples of using How can you be sure in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But how can you be sure.
Nhưng làm thế nào mà bạn chắc chắn được.
How can you be sure?
Sao anh chắc vậy?
How can you be sure?
Sao cậu có thể chắc như vậy?
Barnabas: How can you be sure of that?
Ông Brandt, làm sao ông có thể chắc chắn về điều đó?
How can you be sure?
Làm sao cô chắc thế?
How can you be sure what you are making is scary?
Làm thế nào để bạn biết điều bạn đang sợ có thực sự đáng sợ hay không?
How can you be sure that Redania has implanted a spy?
Sao anh có thể chắc rằng Redania đã cài gián điệp?
How can you be sure unless you're tested?
Làm sao anh biết được khi không kiểm tra?
How can you be sure that it's her?
Sao ngươi chắc chắn người đêm qua là nàng ta?
How can you be sure, Nevo?
Sao anh chắc thế, Nevo?
How can you be sure?
Sao cậu chắc thế?
How can you be sure the third egg itself is actually there?
Nhưng sao cậu chắc quả trứng nằm ở đó chứ?
How can you be sure?
Làm sao anh chắc vậy chứ?
How can you be sure?
Làm sao cô có thể chắc chắn như vậy?
How can you be sure?
How can you be sure without seeing for yourself?
Làm sao anh có thể chắc chắn khi chưa tận mắt nhìn thấy?
How can you be sure, General Shazly?
Sao anh chắc thế, tướng Shazly?
How can you be sure?
Làm sao anh có thể chắc chắn?
How can you be sure she's dead?
Sao cậu có thể chắc là bà ấy đã chết?
How can you be sure that you will?
Làm sao ông chắc chắn là sẽ tìm được?
Results: 108, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese