HOW TO JOIN in Vietnamese translation

[haʊ tə dʒoin]
[haʊ tə dʒoin]
cách tham gia
how to join
how to participate
how to engage
how to get involved
ways to participate
ways to get involved
how to take part
a way of engaging
how to enter
ways to join
làm thế nào để tham gia
how to participate
how to join
how to get involved
how to engage
how to take part
how to attend
how to enter
làm thế nào để gia nhập
how do i join
cách gia nhập
how to join
ways to join

Examples of using How to join in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to join and play with us.
Làm cách nào để tham gia và chơi Về Chúng Tôi.
How to join an LEO?
Làm sao để tham gia IEO?
You want to to get to know how to join the community?
Bạn có quan tâm muốn biết làm sao để gia nhập công ty?
How to join Nether Rift in the Guild Challenge?
Làm sao để tham gia Vực Nether trong Thách thức Hội?
They help you know how to join the pieces together.
Bác giúp em biết cách nối các phần lại với nhau với.
How to join the club??
Làm sao để tham gia CLB???
How to Join NASA.
Cách để Gia nhập NASA.
How to join a CLAN?
Làm sao để tham gia clan?
Q: How to join the CIA?
Q: Làm sao để gia nhập liên minh?
How to join the clan?
Làm sao để tham gia clan?
Benefits and how to join.
Lợi ích và cách để tham gia.
How To Join Anonymous?
Làm sao để gia nhập Anonymous?
Do you know how to join?
Em biết cách nào để tham gia không?
How to join the room?
Làm sao để tham gia phòng?
How to join CNA?
Làm sao để gia nhập CNI?
How to join National….
Làm thế nào để nhập quốc tịch….
I didn't know how to join in the group.
Mình không biết bằng cách nào để tham gia câu lạc bộ.
How to join us?
Tham gia như thế nào?
How to join with it.
Cách để hoà cùng nó.
How to join.
Làm sao để tham gia.
Results: 111, Time: 0.0495

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese