I'M GOING TO CONTINUE in Vietnamese translation

[aim 'gəʊiŋ tə kən'tinjuː]
[aim 'gəʊiŋ tə kən'tinjuː]
tôi sẽ tiếp tục
i will continue
i will keep
i'm going to continue
i'm going to keep
i would continue
i'm going
i shall continue
i will go on
i would keep
i will carry on
tôi vẫn tiếp tục
i continue
i kept
i still went

Examples of using I'm going to continue in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And I'm going to continue to raise objections: why hasn't any treatment policy been established for posttraumatic stress disorder?
tôi tiếp tục phản đối: tại sao người ta không đặt ra chính sách đối xử nào đối với các rối loạn stress sau chấn thương?
If my chairman thinks I'm going to continue I'm not going to run off.
Nếu chủ tịch nghĩ rằng tôi phải tiếp tục ở đây, tôi sẽ không rời đi.
I'm going to continue the diet this time until I get down to my goal weight.
Mình sẽ tiếp dục duy trì chế độ này trong thời gian tới cho đến khi giảm đến cân nặng mong muốn.
She declared proudly,“As long as I can, I'm going to continue to walk.”.
Ông nói sau khi giải kết thúc:“ Khi nào tôi còn có thể, tôi sẽ vẫn tiếp tục chạy.
I'm going to continue fighting for a strong precedent via the court system and I'm going to continue to lobby Congress for change in the laws,” he said.
Tôi sẽ tiếp tục đấu tranh vì một tiền lệ mạnh thông qua hệ thống tòa án và tôi sẽ tiếp tục vận động hành lang Quốc hội vì sự thay đổi trong các luật”, ông nói.
science education, so I'm going to continue to do that stuff.
khoa học, vì vậy tôi sẽ tiếp tục làm công việc đó.
We can then reflect,“Just as now in the present I want happiness and don't want suffering and problems, also in the future I'm going to continue to have that same nature- I'm not going to want problems.
Sau đó chúng ta có thể phản chiếu," Giống như bây giờ tôi muốn hạnh phúc và không muốn khổ đau cùng rắc rối, cũng thế trong tương lai tôi sẽ tiếp tục có cùng bản chất như vậy- tôi sẽ không muốn rắc rối.
Just as now in the present I want happiness and don't want suffering and problems, also in the future I'm going to continue to have that same nature- I'm not going to want problems.
Giống như bây giờ tôi muốn hạnh phúc và không muốn khổ đau cùng rắc rối, cũng thế trong tương lai tôi sẽ tiếp tục có cùng bản chất như vậy- tôi sẽ không muốn rắc rối.
I like to give money to the community-I really like to support the arts and music and science education, so I'm going to continue to do that stuff.
Tôi thích dùng tiền phục vụ cho cộng đồng- tôi thực sự muốn hỗ trợ các giáo dục nghệ thuật, âm nhạc và khoa học, vì vậy tôi sẽ tiếp tục làm công việc đó.
I'm going to continue to use this Buffet Serum in my skincare routine, as well as adding
Tôi sẽ tiếp tục sử dụng Serum tự chọn này trong quy trình chăm sóc da của mình,
I am going to continue doing so,
Tôi sẽ tiếp tục làm như vậy,
I was going to continue to drag Nii-sama's feet behind like that.
Tôi sẽ tiếp tục níu chân Nii- sama lại nếu cứ như thế này.
I am going to continue working in UK.
Sắp tới anh tiếp tục làm việc tại Vương Quốc Anh..
I am going to continue my career.
Tôi vẫn sẽ tiếp tục sự nghiệp của tôi..
You may be wondering if I am going to continue school.
Anh tự hỏi rằng liệu anh sẽ tiếp tục đi học đại học.
I am going to continue to shoot the ball because that's my job.
Sau đó tôi tiếp tục chơi bóng, bởi đó là nhiệm vụ của tôi..
It thought I was going to continue living peacefully like that.
Cô chỉ ước mong được tiếp tục sống những ngày thanh bình như thế này.
I knew I was going to continue into two.
Tôi hiểu rằng tôi còn phải tiếp tục với hai.
I am going to continue to write those songs that give women strength.".
Vì thế tôi sẽ tiếp tục viết những bài hát mang đến sức mạnh cho người phụ nữ.".
Anyways, with this and that, I was going to continue my journey, but for some reason,
Bỏ qua chuyện đó thì, với việc này việc nọ thì, tôi phải tiếp tục cuộc hành trình của mình,
Results: 65, Time: 0.0739

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese