I'M VOTING in Vietnamese translation

[aim 'vəʊtiŋ]
[aim 'vəʊtiŋ]
em vote
i vote
mình bầu
i vote

Examples of using I'm voting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Personally I'm voting for GJ.
Cá nhân mình vote cho lg.
I'm voting for Trump for the following reasons.
Tôi sẽ bỏ phiếu cho ông kẹ Trump vì những lý do sau đây.
Hey! I'm voting for the other guy!
Này, tôi bầu cho người khác!
Why I'm voting for Obama in 2012?
Tại sao tôi sẽ bỏ phiếu cho Obama năm 2012?
I'm voting therefore for love.
Tất nhiên là em sẽ vote cho tình yêu.
I'm voting for number 3!
Đã vote cho số 3 rồi nhé!
I'm voting for the last one.
Mình vote cho cái cuối cùng.
I'm voting Democratic across the board.
Được bầu một cách dân chủ trên toàn thế giới.
I'm voting for number two.
Mình vote cho số 2.
I know who I'm voting for.-[chuckles softly].
Tôi biết mình sẽ bỏ phiếu cho ai rồi.
I'm voting for Ralph Nader.
Tôi bầu cho Ralph Nader.
I'm voting for the vest.
Mình cũng vote cho Đông Tây.
I know who I'm voting for.
Tôi biết mình sẽ bỏ phiếu cho ai rồi.
I guess I'm voting for the other guy.
Tôi đoán tôi sẽ bỏ phiếu cho gã khác.
I'm voting no.
Tôi chọn không.
I'm voting for number two.
Vote cho số 2.
I'm voting for 1.
Mình đã vote cho 1.
I'm voting for Show.
Mình vote cho bài Show Show Show.
Understood, but I'm voting to go ahead with this.
Tôi hiểu. Nhưng tôi bầu để tiếp tục việc này.
I'm voting for number 5.
Vote cho số 5.
Results: 68, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese