I'M WITH in Vietnamese translation

[aim wið]
[aim wið]
tôi ở với
i was with
i stayed with
i lived with
tôi ở cùng
i was with
i stayed with
i remain with
anh ở bên
i'm with
side you
you here with
you near
tôi đang với
tôi là với
i was with
tôi sẽ theo
i will follow
i'm going to follow
i would follow
i shall follow
i'm following
i'm gonna follow
i will take
i will track
i will go with
i will accompany
tớ theo
con ở với
em ở với
i was with
cháu ở với
i stayed with
tôi với một
anh được bên

Examples of using I'm with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm with Thorwald, the rebels.
Tôi ở cùng Thorwald… Quân phiến loạn.
That all ends when I'm with you.
Rằng tất cả sẽ kết thúc khi anh ở bên em.
You have decided to fight for Kamisato Kakeru and I'm with you!!”.
Cô đã quyết định sẽ chiến đấu vì Kamisato Kakeru và tôi sẽ theo cô!!”.
But when I'm with Sam, I'm happy, Dad.
Nhưng khi con ở với Sam, Con hạnh phúc, bố ạ.
I'm with you.
Tôi ở với anh mà.
I'm with you.
Tớ theo cậu.
When I'm with him, I'm wanting you.
Khi em ở với anh ta, Em chỉ muốn anh.
I'm with you.
Tôi ở cùng anh.
The sun is always shining when I'm with you.
Mặt trời luôn chiếu sáng khi anh ở bên em.
But when I'm with Sam, I'm happy, Dad.
Nhưng khi con ở với Sam, con thấy hạnh phúc, bố à.
I'm with you.
Cháu ở với ông mà.
I'm with one of the kidnappers. One of them.
Tôi ở với một thằng trong số bọn chúng.
That I'm with you.
em ở với anh.
That's how I feel every time I'm with you.
Là cảm xúc của anh mỗi khi anh ở bên em.
I'm with a manager and players who push me every day.
Tôi với một người quản lý và những người chơi đẩy tôi mỗi ngày.
I'm with Matthew.
Cháu ở với Matthew.
I'm with the doctor.
Tôi ở với bác sĩ.
You think that's why I'm with him?
Anh tưởng đó là lý do tại sao em ở với hắn à?
He said or wrote,‘I'm happy when I'm with you.'”.
Ông nói hoặc viết," Anh rất vui khi anh ở bên em.".
Except when I'm with you.
Chỉ trừ lúc anh được bên em.
Results: 125, Time: 0.0648

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese