I'M WORKING WITH in Vietnamese translation

[aim 'w3ːkiŋ wið]
[aim 'w3ːkiŋ wið]
tôi sẽ làm việc với
i will work with
i would work with
i'm going to work with
i'm working with
i do it with
tôi đã làm việc với
i have worked with
i worked with
cháu đang làm với
tôi làm với
i do with
i work with
i would with
mình làm việc cùng
tôi đang làm cùng

Examples of using I'm working with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm working with him right now at Park field.
Giờ tôi đang làm với anh ấy ở Parkfield.
The one I'm working with seems to have a temper.
Người tôi đang làm việc cùng có vẻ nóng tính.
I'm working with your husband's security detail.
Làm cùng người bảo vệ chồng bà.
I'm working with the housing minister.
Em đang làm việc với bộ trưởng nhà ở.
I'm working with her.
I wouldn't say I'm working with him. You?
Tôi đâu có nói là tôi làm việc với ông ấy?
I wanna know who I'm working with.
Tôi muốn biết tôi làm việc với ai.
Christina Scofield. I'm working with her.
Christina Scofield. Tôi làm việc với bà ta.
I'm working with idiots.
Mình làm cùng lũ ngốc.
They think I'm working with them, but I'm not, Reggie.
Họ nghĩ tôi làm việc với họ, nhưng không đâu, Reggie.
Well, I'm working with Geu-ru.
À, giờ em đang làm việc với Geu Ru.
I wanna know who I'm working with.
Tôi muốn biết mình đang làm việc với ai.
I have got good people I'm working with.
Em đang làm việc với những người tốt.
Also, it depends on the musicians I'm working with.
Điều này còn phụ thuộc vào nhà sản xuất âm nhạc mà tôi làm việc cùng.
Also, it depends on the musicians I'm working with.
Điều này còn phụ thuộc vào music producer mà tôi làm việc cùng.
Bout to show you what I'm working with.
Nhân dịp này để cho anh thấy những gì tôi làm được.
You're assuming everyone knows who I'm working with.
Bà cho là ai cũng biết tôi đang làm với ai.
the people I'm working with.
những người làm việc với tôi.
The things I learn when I'm working with you.
Những thứ tôi học được khi làm việc với cô.
I'm working with both FedEx Express
Tôi đang làm việc với cả FedEx Express
Results: 124, Time: 0.0658

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese