I CAN FIX in Vietnamese translation

[ai kæn fiks]
[ai kæn fiks]
tôi có thể sửa
i can fix
can i correct
can i repair
tôi có thể sửa chữa
i can fix
can i repair
i can correct
tôi có thể khắc phục
i can fix
tôi sửa được
tôi có thể giải quyết
i can solve
i can handle
can i deal
i can fix
can i resolve
i could tackle
i can address
anh có thể chữa
thể chữa
incurable
cure
can cure
untreatable

Examples of using I can fix in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And well, drinking, that's the only way I can fix it.
Và uống, đó là cách duy nhất tôi có thể sửa nó.
That's the only way I can fix it. drinking.
Và uống, đó là cách duy nhất tôi có thể sửa nó.
So stop being nice and tell me what I can fix.
Nên đừng tỏ ra tử tế và nói tôi biết tôi có thể sửa gì.
I can fix my bicycle.
Tôi có thể sửa được xe đạp.
I want to track 404 errors so that I can fix them.
Theo dõi lỗi 404 để bạn có thể sửa chúng.
AND I can fix any mistakes.
Tớ có thể sửa bất cứ lỗi sai mà.
I can fix this. Okay?
Anh có thể sửa chữa, được chứ!
I can fix that car.
Tôi có thể sửa được chiếc xe.
Don't worry, I can fix this, he says.
Nhưng đừng lo lắng, họ có thể sửa nó, ông nói.
I can fix my motorcycle.
Tôi có thể sửa được xe đạp.
I can fix that.
Tôi có thể sửa nó.
No, I can fix this.
Ko, mình có thể sửa nó.
I think I can fix these.
Anh nghĩ anh có thể sửa được.
I can fix everything. Don't worry.
Cháu sửa được mọi thứ. Đừng lo.
I can fix this! Okay!
Ok. Tôi có thể sửa chữa nó!
I can fix him. Nobody can fix him,!
Cháu có thể sửa được.- Không!
I can fix this.
Mình có thể sửa lại chuyện này.
I can fix that.- Oh!
Tôi có thể sửa nó.
But I… I can fix it.
Nhưng tôi có thể chữa được.
Numb tongue? I can fix that?
Tôi có thể chữa được. Tê lưỡi?
Results: 153, Time: 0.0712

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese