I DIDN'T KILL in Vietnamese translation

[ai 'didnt kil]
[ai 'didnt kil]
tôi không giết
i do not kill
i didn't murder
i'm not killing
i haven't killed
i will not kill
i wouldn't kill
i never killed
tôi chẳng giết
tôi ko có giết
anh ko giết
chị có giết
chưa chết
's not dead
didn't die
haven't died
never died
yet dead
didn't kill
am not dying
un-dead
already dead

Examples of using I didn't kill in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I put him on the boat, but I didn't kill him!
Tôi để anh ấy lên thuyền, nhưng tôi không giết anh ấy!
Take me wherever you want, but I didn't kill anyone.
Lôi tôi đi đâu tùy bà, nhưng tôi không giết ai.
Instead of me, explaining why I didn't kill a guilty one.
Thay vì tôi ở đây, giải thích vì sao tôi không giết một kẻ có tội.
I didn't kill that boy.
Ta không giết cậu bé đó.
I didn't kill you because I'm not an assasin.
Tao không giết mày vì tao không phải là kẻ ám sát.
Thus is appears as if I didn't kill him.
Nhưng lại nói, nếu chúng tôi không giết hắn.
I wish I didn't kill them!
Tôi có muốn giết họ đâu!
I didn't kill him.
Tôi không hề giết hắn.
But I didn't kill him.
Nhưng em không giết hắn.
I didn't kill anyone!
Tao chả giết ai cả!
I didn't kill your father.”.
Ta không giết cha của nó.”.
I didn't kill nobody.
Anh chẳng giết ai hết.
You're lucky I didn't kill you.
Cậu may là ta không giết đấy.
But, you know, I didn't kill nobody….
Nhưng mà… tôi đâu có giết người…”.
I told you, I didn't kill anyone.".
Em nói rồi, em không có giết ai".
I didn't kill her. I loved Merrin too!
I didn't kill her, Mr. Williams.
Cháu không giết cô ấy, bác William.
I didn't kill him.
Cháu không giết ông ấy.
I didn't kill Annie, and I'm not stalking you.
Mình ko có giết Annie. Mình ko có ý theo cậu.
You're lucky I didn't kill you.
Em may là anh không giết em đấy.
Results: 477, Time: 0.0654

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese