I DIDN'T TALK in Vietnamese translation

[ai 'didnt tɔːk]
[ai 'didnt tɔːk]
tôi không nói
i'm not saying
i didn't say
i'm not talking
i didn't tell
i don't speak
i wouldn't say
i don't talk
i'm not telling
i won't say
i am not speaking
tôi chưa nói chuyện
i haven't spoken
i haven't talked
i didn't speak
i didn't talk

Examples of using I didn't talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I didn't talk to anyone.
Em không nói với ai cả.
But I didn't talk to her.
Nhưng cháu không nói chuyện với cậu ấy.
I didn't talk to him. Hmm.
Tôi không có nói chuyện với anh ta. Hmm.
I'm sorry I didn't talk with you first.
Xin lỗi vì chưa nói trước với cô.
Hmm. I didn't talk to him.
Tôi không có nói chuyện với anh ta. Hmm.
I didn't talk to him directly.
Anh chưa nói trực tiếp.
I didn't talk to her for the rest of the afternoon.
Tôi không nói chuyện với chị ấy hết cả buổi chiều.
Taub… I didn't talk to her.
Tôi không có nói với cô ấy. Làm đê!- Taub.
I didn't talk to her outside because of that.
Tôi không nói chuyện bên ngoài vì thế.
I didn't talk to them.
Tôi không nói chuyện với họ.
Sorry I didn't talk to you first, I… Ling Yun, I hope you understand.
Xin lỗi vì chưa nói trước với cô… Mong cô sẽ hiểu.
I didn't talk to her.
Con không nói chuyện với cô ta.
I didn't talk to them.
Tôi chẳng nói chuyện với ai cả.
For almost two years, I didn't talk to him.
Trong gần hai năm, tôi không nói chuyện với bố.
I didn't talk to her all day.
Cả ngày vẫn chưa chuyện với cô ấy.
I didn't talk him into anything.
Tôi chả nói gì.
I was glad I didn't talk to you that day.
Mừng là hôm đó chị không nói chuyện với em.
I didn't talk to her, Clay did..
Tớ không nói chuyện với cậu ấy, mà là Clay.
Yes. I didn't talk to them.
Đúng. Tôi không nói chuyện với họ.
I didn't talk to him?
Anh ta có nói gì không ạ?
Results: 82, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese