I DO NOT WANT TO TALK in Vietnamese translation

[ai dəʊ nɒt wɒnt tə tɔːk]
[ai dəʊ nɒt wɒnt tə tɔːk]
tôi không muốn nói
i don't want to say
i don't want to talk
i don't wanna talk
i don't want to speak
i didn't want to tell
i don't wanna say
i wouldn't say
i don't like to talk
i didn't wanna tell
i don't mean to say
tôi chưa muốn nói

Examples of using I do not want to talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I do not want to talk about it.
Tôi không muốn nhắc đến nó.
I do not want to talk to her about sex.
Không bàn làm tình với mẹ đâu.
I do not want to talk about it and I have the feeling that I do not need to speak,
Tôi không muốn nói về điều đó và cũng chẳng cần phải nói,
Trump additionally stated that“I don't want to talk about pardons for Michael Flynn yet.
Tổng thống Donald Trump cho biết:“ Tôi chưa muốn nói về sự tha thứ dành cho Michael Flynn.
Trump said:“I don't want to talk about calls.
Trump cho biết“ tôi không muốn nói về các cuộc gọi.
The president told reporters:“I don't want to talk about pardons for Michael Flynn yet.
Tổng thống Donald Trump cho biết:“ Tôi chưa muốn nói về sự tha thứ dành cho Michael Flynn.
U.S. President Donald Trump said,"I don't want to talk about it.
Tổng thống Mỹ Donald Trump nói:“ Tôi không muốn nói về việc này.
become like Condoleezza Rice, she replied in English,“I don't want to talk about myself.”.
Rice trả lời bằng tiếng Anh," Tôi không muốn nói về mình.".
That may happen, but with respect for incumbent coach Valverde, I do not want to talk about other coaches.
Điều đó có thể xảy ra, nhưng với sự tôn trọng dành cho HLV đương nhiệm Valverde, tôi không muốn nói về các HLV khác.
Liz, I appreciate the concern But I do not want to talk about it.
Liz, tôi cảm kích vì cô đã lo lắng nhưng tôi không muốn nói về nó.
Businesses would hang up and say‘I don't want to talk to a robot.'”.
Các doanh nghiệp sẽ gác máy và nói“ Tôi không muốn nói chuyện với một robot”".
When I said,“No, I do not want to talk you into going to the hospital,” then he was very happy to talk to me.
Khi tôi nói:“ Không, con không muốn nói ba đi bệnh viện,” thì ông nói chuyện với tôi thật vui vẻ.
Of course, it is difficult to say,“I do not want to talk right now”.
Tất nhiên, rất khó để nói,“ Tôi không muốn nói chuyện ngay bây giờ”.
I do not want to talk about those political associations by the aid of which men seek to defend themselves against the despotic action of a majority or against the encroachments of royal power.
Tôi không muốn nói đến những đoàn thể chính trị được con người đem dùng vào việc tự vệ chống lại hành động chuyên chế của một phe đa số hoặc chống lại những lấn lướt bởi quyền lực của một ông vua.
In response to a question on Fox Business News about whether the outbreak is a risk to the US economy Mr Ross said:“I don't want to talk about a victory lap over a very unfortunate, very malignant disease.”.
Trả lời câu hỏi trên Fox Business News về việc liệu dịch bệnh có gây rủi ro cho nền kinh tế Mỹ hay không, ông Ross nói rằng:" Tôi không muốn nói về những lợi ích mang lại từ việc một dịch bệnh đang lây lan nhanh tại Trung Quốc.
I hope you understand that I do not want to talk about Mr. Bull,
Tôi hy vọng tôi hiểu rằng tôi không muốn nói về ông Bula,
For nearly a half-century,“I didn't want to talk about it.
Gần hai năm… Tôi không thể… Tôi không muốn nói về điều đó.”.
But I did not want to talk about the film.
Nhưng tôi không muốn nói về bộ phim.
I did not want to talk that night.
Tôi không muốn nói chuyện về đêm đó.
I did not want to talk about Cheetos.
Tôi không muốn nói về Cech.
Results: 55, Time: 0.0747

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese