I DON'T HAVE A PROBLEM in Vietnamese translation

[ai dəʊnt hæv ə 'prɒbləm]
[ai dəʊnt hæv ə 'prɒbləm]
tôi không có vấn đề
i have no problem
i have no issue
i got no problem
i ain't got no problem
i have no trouble
i haven't got any problems
tôi chẳng có vấn đề
i have no problem
i got no problem
tôi không gặp rắc rối
i don't have a problem
i didn't have any trouble
em chả có vấn đề

Examples of using I don't have a problem in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
N-No, I don't have a problem.
No, I don't have a problem.
Không, tớ không có vấn đề gì.
I don't have a problem.
Có ai có vấn đề gì không?
Which I don't have a problem if you are.
Chuyện đó, nghe này, tôi ko có vấn đề nếu cô đồng tính.
I don't have a problem. Me?
Có vấn đề gì đâu. Tôi hả?
I don't have a problem with an atomic holocaust.
Mình không có vấn đề gì với lò đốt nguyên tử.
No, I don't have a problem at all.
Không, anh không có vấn đề gì cả.
I don't have a problem.
No, I don't have a problem with it.
Không, chẳng có vấn đề gì cả.
No, I don't have a problem.
Không, chị có vấn đề gì đâu.
So for now, I don't have a problem with him jobbing.
Cho đến nay, không có vấn đề với làm việc với anh ta.
Uber, I don't have a problem with.
Không có Uber, không có vấn đề.
I don't have a problem with Brendan and he doesn't have a problem with me.
Tôi không có vấn đề gì với Bale, và tôi sẽ không nói rằng có vấn đề với cậu ấy.
I don't have a problem with that, but I make quite sure that they all understand exactly what could go wrong.
Tôi không có vấn đề gì với điều đó, nhưng tôi đảm bào rằng họ đều hiểu chính xác về điều xấu thể xảy ra.
I don't have a problem, actually, with Donald Trump's credo of"America first.".
Thật ra thì tôi chẳng có vấn đề gì với quan điểm" Nước Mĩ trên hết" của Donald Trump.
The gunman responded back to him saying that,'You know, I don't have a problem with black people, this is about my country.
Kẻ xả súng đáp lại và nói rằng‘ anh biết đó, tôi không có vấn đề gì với người da màu, tất cả chuyện này là vì đất nước tôi..
I don't have a problem with Maradona, I just do not think he is a good coach.
Tôi không có vấn đề gì với Maradona cả, tôi chỉ nghĩ rằng ông ấy không phải là một HLV giỏi.
I don't have a problem with Paparazzi but when they act recklessly they put us all in danger(sic).”.
Tôi không có vấn đề gì với các thợ săn ảnh nhưng khi họ hành động thiếu thận trọng, họ đặt tất cả chúng ta vào nguy hiểm”.
Free speech is there for anyone, I don't have a problem with that.
Mọi người đều quyền tự do ngôn luận, tôi không có vấn đề gì với điều đó.
He is more open in his criticism of players at times, but I don't have a problem with that.
Anh ấy cởi mở hơn trong những lời chỉ trích của anh ấy về các cầu thủ, nhưng tôi không có vấn đề gì với điều đó.
Results: 91, Time: 0.069

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese