I HAVE A CONTRACT in Vietnamese translation

[ai hæv ə 'kɒntrækt]
[ai hæv ə 'kɒntrækt]
tôi có hợp đồng
i have a contract
tôi còn hợp đồng
i have a contract
i am contracted
i am still under contract
tôi đã ký hợp đồng
i signed
i have signed a contract
into contracts for

Examples of using I have a contract in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I have a contract with PSG and I have chosen to be there for the challenge,
Tôi có hợp đồng với PSG và tôi đã chọn ở đó để thử thách,
I have a contract until 2021, but we have not talked about that yet," Oblak said.
Tôi còn hợp đồng với Atletico Madrid cho đến năm 2021, nhưng chúng tôi vẫn chưa bàn về điều đó”, Oblak nói với phóng viên.
I have a contract with Juve until 2017
Tôi còn hợp đồng với Chelsea đến năm 2020
I have a contract until 2018 in London
Tôi có hợp đồng cho đến năm 2018 ở London
I have a contract with Nantes for two years
Tôi đã ký hợp đồng với Nantes trong 2 năm
I have a contract until 2020, I feel good here
Tôi còn hợp đồng tới năm 2020, tôi thấy tuyệt tại đây,
I have a contract until 2020, I feel good here
Tôi có hợp đồng đến năm 2020, tôi cảm thấy tốt ở đây
I have a contract with Anderlecht until 2015
Tôi còn hợp đồng với Anderlecht tới năm 2015
I have a contract with Adelaide next year-
Tôi có hợp đồng với Santos tới năm 2014
I have a contract until 2020 and I'm happy here at Chelsea.
Tôi còn hợp đồng với Chelsea đến năm 2020 và tôi đang rất hạnh phúc ở đây.
I have a contract until 2014 and I will be here until then.
Tôi có hợp đồng cho đến năm 2014 và tôi sẽ ở đây cho đến khi đó.
As long as I have a contract at Ajax, there's definitely a chance I will stay.”.
Miễn là tôi còn hợp đồng với Ajax, chắc chắn tôi sẽ có cơ hội ở lại.".
I know where my mind is and who I have a contract with.”.
tôi biết tâm trí của tôi ở đâu và tôi có hợp đồng với ai.”.
I have a contract with Chelsea and they are the ones who know what they will do with me.
Tôi còn hợp đồng với Chelsea, và họ là nơi duy nhất biết phải làm sao cho tôi..
I have a contract and we have to wait and see if anything changes there.".
Tôi còn hợp đồng và chúng ta cùng chờ xem có gì thay đổi hay không.”.
I have a contract until 2017, but of course,
Tôi còn hợp đồng với Bayern đến năm 2017,
I have a contract at Real Madrid,
Tôi còn hợp đồng với Real Madrid,
I have a contract with Real Madrid
Nhưng hiện tôi còn hợp đồng với Real Madrid
I have a contract with Manchester United and my ambitions are different this time.
Tôi còn hợp đồng với Manchester United còn tham vọng của tôi cũng rất khác.
I have a contract with Chelsea until 2020
Tôi còn hợp đồng đến năm 2020 với Chelsea
Results: 85, Time: 0.0449

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese