I HAVE A QUESTION in Vietnamese translation

[ai hæv ə 'kwestʃən]
[ai hæv ə 'kwestʃən]
tôi có một câu hỏi
i have a question
i got one question
tôi có câu hỏi
i have a question
i got a question
tôi có thắc mắc
i have questions
tôi hỏi
i ask
i wonder
i say
i question
i inquired

Examples of using I have a question in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thanks Ms. for the great lessons, but i have a Question.
Cảm ơn cho bài học, nhưng tôi có một câu hỏi.
It's a very good picture but I have a question.
Đây là một plugin tốt nhưng tôi có một câu hỏi.
Trash! Woody, I have a question.
Rác-- Woody, tôi có một câu hỏi.
I have a question about this kit.
Một câu hỏi tôi có về công cụ này.
I have a question about this device.
Một câu hỏi tôi có về công cụ này.
I have a question.
I have a question not related to Merch.
Mình có câu hỏi không liên quan đến việc giao dịch.
Q: I have a question about my apple tree.
Q: Tôi đang gặp vấn đề về id apple của mình.
I have a question for you regarding the pizza.
Lại một câu hỏi liên quan đến pizza.
I have a question about a UES product,
Nếu có thắc mắc về sản phẩm
I have a question about varnish.
Mình cần hỏi về Varnish.
I have a question about the marriage.
Xin có một câu hỏi về hôn nhân.
I have a question about house colors.
Tôi hỏi anh về tông màu của căn nhà.
I have a question as to why B is correct.
Cho mình hỏi tại sao câu B lại đúng.
I have a question about Etoro, if you could help me.
Em hỏi chút về sphone, bác nào biết giúp em với.
I have a question about the Dream.
Con có câu hỏi về giấc mơ.
I have a question,“How do we know what normal climate is?”?
Em có câu hỏi là" Khí hư thế nào là bình thường?
I have a question about the age of the earth.
Sau đó có vấn đề về tuổi của trái đất.
To that end, I have a question for you, Hisao.”.
Nhân tiện, ta có câu hỏi cho ngươi, Hiiro.”.
But I have a question about the iron.
Cho em hỏi chút về sắt.
Results: 274, Time: 0.0561

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese