IF YOU DO THAT in Vietnamese translation

[if juː dəʊ ðæt]
[if juː dəʊ ðæt]
nếu bạn làm điều đó
if you do it
nếu anh làm điều đó
if you do that
nếu cậu làm thế
if you do
nếu bạn thực hiện việc đó
nếu điều đó
if that
if it
if this
when that
should that
nếu bạn làm như vậy
if you do
if you do so
if you make it so
nếu ông làm điều đó
nếu bạn thực hiện điều đó
nếu con làm điều đó

Examples of using If you do that in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you do that once more…".
Nếu con làm điều đó một lần nữa….”.
If you do that again…”.
Nếu con làm điều đó một lần nữa….”.
If you do that, you will be number one.
Nếu làm được điều đó, bạn sẽ là NUMBER ONE.
If you do that, the chances of succeeding are higher.”.
Nếu làm được điều đó thì khả năng giành chiến thắng sẽ cao hơn".
I'd say you're an idiot if you do that.
Tự nhủ mình là gã khờ nếu em làm thế.
I would say you're an idiot if you do that.
Tự nhủ mình là gã khờ nếu em làm thế.
You're going to die if you do that.
Em sẽ biết tay anh nếu làm thế!
If you do that, success won't be far away.
Nếu bạn làm được điều đó thì thành công sẽ không còn xa nữa.
Thank you if you do that!
Cảm ơn nếu bạn làm!
I will be happy if you do that.
Tôi sẽ rất vui nếu cô làm việc đó.
If you do that, love will come to you..
Khi bạn làm được điều đó tình yêu ắt sẽ đến với bạn..
If you do that, your listening will improve much faster.
Nếu bạn làm được điều đó, khả năng nghe của bạn sẽ cải thiện nhanh hơn.
If you do that then you are only going to bring bad into your life.
Nếu cô mà làm thế thì chỉ rước họa vào thân thôi.
If you do that, you will die.
Nếu ngươi làm điều đó, ngươi sẽ phải chết.
I will kill it if you do that!
Tôi sẽ làm nếu bạn làm!
You will get penalized if you do that.
Sẽ bị phạt nếu làm như vậy.
And if you do that, you really are just compromising your true self.
Nếu bạn đang làm điều đó, bạn thật ra đang phí phạm chính cuộc đời mình.
If you do that to me, you will destroy me inside.'.
Nếu anh mà làm việc đó cho em thì anh sẽ phá sản đó.".
You will die if you do that.
Sẽ chết mất nếu cô làm được như vậy.
And thanks if you do that!
Cảm ơn nếu bạn làm!
Results: 218, Time: 0.0736

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese