IF YOU KILL ME in Vietnamese translation

[if juː kil miː]
[if juː kil miː]
nếu anh giết tôi
if you kill me
nếu ngươi giết ta
if you kill me
nếu cô giết tôi
nếu mày giết tao
if you kill me
nếu cậu giết tôi
if you kill me
nếu tôi chết
if i die
if i'm dead
if i was killed

Examples of using If you kill me in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you kill me, it will be your loss.
Nếu cậu giết tôi, đó sẽ là mất mát của cậu..
Cause if you kill me, I will get exactly what I want.
Bởi vì nếu anh giết tôi, tôi sẽ có được chính cái tôi muốn.
If you kill me, you will have war.
Nếu ngươi giết ta các ngươi sẽ phải hứng chịu chiến tranh.
Even if you kill me, I'm going down shooting.
Thậm chí nếu mày giết tao, tao sẽ vừa ngã vừa bắn.
Buddy, if you kill me, you won't leave here.
Đồng chí, nếu cậu giết tôi, cậu sẽ không thoát khỏi đây.
If you kill me, I will get exactly what I want.
Nếu anh giết tôi, tôi sẽ có được chính xác điều tôi muốn.
Someone will hunt you down. If you kill me.
Người khác sẽ cho mày nằm xuống. Nếu mày giết tao.
Now… If you kill me, Martha dies.
Nếu anh giết tôi, Martha chết.
Oause if you kill me, you will never find the money.
Bởi vì nếu anh giết tôi, anh sẽ không bao giờ tìm được tiền.
Your leader will be angry if you kill me.
Nàng sẽ buồn rầu mà chết nếu anh giết tôi.
If you kill me, you will return to your world. Wait!
Nếu CÔ giết tôi, Chờ đã! sẽ phải về địa phù!
If you kill me, Wait! you will return to your world.
Nếu CÔ giết tôi, Chờ đã! sẽ phải về địa phù.
If you kill me, you won't know who I work for.
Nếu giết tôi, anh sẽ không biết được tôi làm việc cho ai đâu.
If you kill me, others will follow you.".
Nếu ông giết tôi sẽ có người làm chứng”.
If you kill me, you will be guilty of killing an innocent person.
Nếu các ngươi giết ta, các ngươi sẽ mang tội giết một người vô tội.
If you kill meyou will be just like everybody else.
Nếu con giết ta, con cũng chỉ giống người thường thôi.
If you kill me you will never get it open.
Nếu ông giết tôi ông sẽ không bao giờ mở được nó.
If you kill me, he will keep killing..
Nếu ông giết tôi, hắn sẽ tiếp tục giết chóc….
If you kill me, you will regret it.
Nếu ông giết tôi, ông sẽ phải hối tiếc.
Only if you kill me you will take him with you.
Chỉ có giết chết ta thì ngươi mới thể mang được hắn đi.
Results: 129, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese