IF YOU NEED SOMETHING in Vietnamese translation

[if juː niːd 'sʌmθiŋ]
[if juː niːd 'sʌmθiŋ]
nếu bạn cần một cái gì đó
if you need something
if you require something
nếu bạn cần thứ gì đó
if you need something
nếu cậu cần gì
if you need anything
nếu cần gì
if you need anything
nếu em cần thứ gì đó

Examples of using If you need something in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you need something from the garage.
Nếu anh cần gì ở Ga- ra… Được rồi.
If you need something from the garage… Right.
Nếu anh cần gì ở Ga- ra… Được rồi.
All right, if you need something from Homicide, let me know.
Được, nếu anh cần gì từ vụ án mạng, cho tôi biết.
If you need something else, just order it.
Nếu cô cần gì, cứ gọi điện.
If you need something at night, I am here.
Nếu cháu cần gì thì cô ở ngay đây.
Just… Just tell us if you need something.
Cứ báo nếu anh cần gì.
If you need something… Papers to get her out… Anything.
Nếu em cần gì… bất cứ việc gì. giấy tờ giúp bà ấy thoát.
If you need something, if you're in trouble-- I love you.
Nếu em cần gì đó, nếu em gặp rắc rối… anh yêu em..
So if you need something.
Vậy nếu cháu cần gì.
If you need something for to tote the gun around.
Nếu cháu cần thứ gì đó để mang súng đi.
If you need something, you just ask for me.
Nếu cô em cần gì, cứ hỏi ở chỗ ta.
Can't you call me if you need something?
không thể gọi tôi khi bà cần gì sao?
Let us know if you need something.
Hãy cho chúng tôi biết nếu anh cần gì.
If you need something quick, look for easily digestible carbohydrates, such as half a banana or a carb-heavy energy bar.
Nếu bạn cần một cái gì đó nhanh chóng, hãy tìm carbohydrates dễ tiêu hóa, chẳng hạn như một nửa quả chuối hoặc một thanh năng lượng nặng carb.
If you need something to tide you over until dinner or are planning a long car trip,
Nếu bạn cần một cái gì đó để thủy triều bạn cho đến khi ăn tối
If you need something heavy moved don't try to do it yourself.
Nếu bạn cần thứ gì đó để di chuyển đừng cố gắng làm điều đó một mình.
If you need something with a little more power, check the VPS
Nếu bạn cần một cái gì đó có sức mạnh hơn một chút,
If you need something, you describe to them what you need, and they do it for you..
Nếu bạn cần thứ gì đó, bạn chỉ việc miêu tả với họ, và họ sẽ làm cho bạn..
While they were there, Tsarnaev sent a text message to Kadyrbayev saying,“I'm about to leave if you need something in my room take it.”.
Kadyrbayev còn nhận được một tin nhắn từ Dzhokhar Tsarnaev có nội dung:“ Tôi chuẩn bị rời khỏi đây, nếu cậu cần gì trong phòng tôi thì cứ lấy”.
If you need something like, yesterday,
Nếu bạn cần một cái gì đó như thế, ngày hôm qua,
Results: 85, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese