IF YOU RETURN in Vietnamese translation

[if juː ri't3ːn]
[if juː ri't3ːn]
nếu bạn trở lại
if you go back
if you return
if you come back
nếu ngươi trở
if you return
if you grow
nếu bạn quay lại
if you go back
if you turn around
if you come back
if you return
if you get back
if you were to rewind
if you were to turn
nếu anh quay về
nếu anh trả lại
nếu bạn trở về
if you return
if you come back
nếu ông trở lại
nếu quay trở về
nếu anh quay lại
nếu anh trở lại
nếu anh trở về

Examples of using If you return in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you return to Original ROM
Please contact me if you return.”.
Xin hãy liên lạc với tôi khi các anh trở lại!”.
If you return too soon, you may worsen your injury.
Nếu trở lại quá sớm có thể làm tệ hơn tổn thương của bạn.
Daita, you will be killed if you return.
Gunjou sẽ bị giết khi quay trở lại.
He will not turn his face from you if you return to him.
Ngài sẽ không ngoảnh mặt khỏi các ngươi nếu các ngươi trở về cùng Ngài.
We will refund you if you return the items with in 7days of your receipt of the items for any reason.
Chúng tôi sẽ hoàn lại tiền bạn nếu bạn trả lại các vật phẩm với trong 7 ngày của bạn nhận được các vật dụng bất cứ lý do gì.
We will refund you if you return the items with in 7days of your receipt of the items for any reason.
Chúng tôi sẽ hoàn trả lại bạn nếu bạn trả lại các mặt hàng trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận của bạn về các mặt hàng cho bất kỳ lý do.
If you return to Canada in a private vehicle, such as your own car,
Nếu bạn trở lại Canada bằng phương tiện cá nhân,
But if you return to the city and you say to Abʹsa·lom,‘I am your servant, O King.
Nhưng nếu ngươi trở về thành và nói với Áp- sa- lôm rằng:‘ Thưa bệ hạ, tôi sẽ là đầy tớ của bệ hạ.
If you return the item after the upgrade product is released, you must return both the item and upgrade product together.
Nếu bạn trả lại mặt hàng sau khi sản phẩm nâng cấp được phát hành, bạn phải trả lại cả mặt hàng và sản phẩm nâng cấp.
If you return to the office, you need to be able to show that you're a businessperson, not unemployed.
Nếu bạn trở lại làm trong văn phòng, bạn cần có thể thể hiện rằng mình là một nhân viên, không phải một người thất nghiệp.
We will refund you if you return the items with in 7days of your receipt of the items for any reason.
Chúng tôi sẽ hoàn lại tiền bạn nếu bạn trả lại các vật dụng trong vòng 7 ngày sau khi nhận hàng vì bất cứ lý do nào.
Let's see what happens if you return to the budget expense worksheet and try copying the 2016 BUDGET formula
Hãy xem điều gì xảy ra nếu bạn quay lại bảng tính chi phí ngân sách
But if you return to the city and say to Absalom,‘Your Majesty, I will be your servant;
Nhưng nếu ngươi trở về thành, nói với Áp- sa- lôm:‘ Tâu bệ hạ, tôi là tôi tớ bệ hạ;
If you return to the world now,
Nếu bạn trở lại thế gian bây giờ,
If you return to the Almighty, you will be restored:
Nếu anh quay về với Đấng Toàn Năng,
We will refund you if you return the items within 15 days of your receipt of the items for any reason.
Chúng tôi sẽ hoàn tiền cho bạn nếu bạn trả lại các mặt hàng trong vòng 15 ngày kể từ ngày bạn nhận được các mặt hàng vì bất kỳ lý do nào.
But if you return to the city and tell Absalom,'I will be your servant, my king!
Nhưng nếu ngươi trở về thành và nói với Áp- sa- lôm rằng:‘ Thưa bệ hạ, tôi sẽ là đầy tớ của bệ hạ!
If you return to the skiing example, you establish your
Nếu bạn quay lại ví dụ trượt tuyết,
(If you return to a warm environment,
( Nếu bạn trở lại môi trường ấm,
Results: 133, Time: 0.0686

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese